Refine your search

Your search returned 1606 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Historical and cultural sites around Hanoi / Nguyễn Vinh Phúc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 915.97 NG-P 2000, ...

Thơ Chế Lan Viên : những lời bình / Bs. : Mai Hương, Thanh Việt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.922134 CH-V(THO) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 CH-V(THO) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 CH-V(THO) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 CH-V(THO) 2000, ...

Quá trình hiện đại văn học Việt Nam 1900-1945 / Cb. : Mã Giang Lân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 QUA 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 QUA 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 QUA 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).

Sông Đông êm đềm : tập 4 / Mikhain Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thụỵ Ứng by
Edition: In lần thứ 4
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 SOL(4) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 SOL(4) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 SOL(4) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 SOL(4) 2000.

Câu sấm vĩ về ngàn lau tím : tiểu thuyết lịch sử / Ngô Văn Phú by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 NG-P 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 NG-P 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 NG-P 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223 NG-P 2000.

Kinh dịch diễn giải. Tập 1, đạo lý mưu cầu tồn tại và phát triển / Bs. : Trần Trọng Sâm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 KIN(1) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 KIN(1) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 KIN(1) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 KIN(1) 2000.

Viên ngọc của Hoàng Đế : tiểu thuyết / Robert Van Gulik ; Ngd. : Đào Thiện Trí by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 823 GUL 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 GUL 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 823 GUL 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 823 GUL 2000, ...

Địa chí vùng ven Thăng Long : làng xã - Di tích - Văn vật / Đỗ Thỉnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá - Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 915.97 ĐO-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 915.97 ĐO-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 915.97 ĐO-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 915.97 ĐO-T 2000, ...

Vào ngưỡng cửa thế giới chưa biết
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 130 VAO 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 130 VAO 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 130 VAO 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (4).

Tám chữ Hà Lạc và quỹ đạo đời người : những bài giảng thực hành. Chân dung nhà văn soi chiếu bằng Hà Lạc / Xuân Cang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá - Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 133.3 XU-C 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 133.3 XU-C 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 133.3 XU-C 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 133.3 XU-C 2000, ...

Những người lao động sáng tạo thế kỷ. Tập 3 / Cb. : Hoàng Hưng, Nguyễn Thuỵ Kha, Nguyễn Trọng Tạo, ... by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.70092 NHU(3) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 NHU(3) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.70092 NHU(3) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.70092 NHU(3) 2000.

Con đường đi đến năm 2015 : hồ sơ của tương lai / John L.Petersen ; Ngd. : Minh Long, Vũ Thế Hùng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 303.49 PET 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 303.49 PET 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 303.49 PET 2000, ...

Trung Quốc: cải cách và mở cửa (1978-1998) / Cb. : Nguyễn Thế Tăng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.951 TRU 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.951 TRU 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.951 TRU 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.951 TRU 2000, ...

Bàn về nhà nước và pháp luật / Hồ Chí Minh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M 2000, ...

Về công tác tư tưởng văn hoá / Hồ Chí Minh ; Cb. : Hữu Thọ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 335.4346 HO-M 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).

Giáo trình địa lý kinh tế xã hội Việt Nam. Tập1, phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 330.9597 NG-T(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 330.9597 NG-T(1) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 330.9597 NG-T(1) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 NG-T(1) 2000, ...

Từ điển toán học thông dụng / Cb. : Ngô Thúc Lanh by
Edition: In lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 510.3 TUĐ 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 510.3 TUĐ 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 510.3 TUĐ 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510.3 TUĐ 2000.

Bản đồ địa chất Việt Nam : Tỷ lệ 1:500.000 / Tổng cục mỏ và điạ chất
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tổng cục Mỏ - Địa chất, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 BAN 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 BAN 2000.

Nguyễn Trãi cuộc đời và sự nghiệp / Trần Huy Liệu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 TR-L 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 TR-L 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.70092 TR-L 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 959.70092 TR-L 2000, ...

Tuyển tập Phan Cự Đệ : bốn tập. Tập 1, Văn học lãng mạn Việt Nam by Series: Văn học Việt Nam hiện đại
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 2000, ...

Pages