Results
|
|
|
|
|
Thế giới bí ẩn nghiêng 23o5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 001.94 THE 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.94 THE 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 001.94 THE 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 001.94 THE 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Những trò đùa kỳ lạ của thiên nhiên
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 001 NHU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 001 NHU 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 001 NHU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 001 NHU 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Khí phách tuổi trẻ / Hoàng Xuân Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 121 HO-V 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 121 HO-V 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 121 HO-V 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Năm tháng và mẹ : tiểu thuyết / Hoà Vang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 HO-V 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HO-V 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Người dễ thương / Hoàng Xuân Việt by Series: Tủ sách học làm người
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158 HO-V 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 158 HO-V 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 158 HO-V 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Kinh dịch và năng lượng cảm xạ học / Dư Quang Châu, Trần Văn Ba, Nguyễn Văn Lượm by
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 181 DU-C 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 DU-C 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 181 DU-C 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 181 DU-C 2000, ...
|
|
|
Tự học từ vựng tiếng Hàn / Biên soạn : Minh Khang
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.7 TUH 2004, ...
|
|
|
Hà Nội một thời xa : truyện dài / Lê Văn Ba by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LE-B 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-B 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 LE-B 2002. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Trò chuyện, đối thoại với những người có số phận khác nhau / Đỗ Ngọc Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92284 ĐO-H 2021, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.92284 ĐO-H 2021, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Tầm cao trong lòng đất / Vũ Hữu Sự, Dương Kỳ Anh, Đắc Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92283408 TAM 1986, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Tài liệu luyện thi = Cambridge proficiency examination. Practice 1, Có băng cassette
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 428 TAI(1) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 TAI(1) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (8)Call number: 428 TAI(1) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 TAI(1) 1997, ...
|
|
|
Tài liệu luyện thi = Cambridge first certificate exammination. Practice 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thanh niên, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 428 TAI(3) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 TAI(3) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 428 TAI(3) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 TAI(3) 1997, ...
|
|
|
|
|
|
10 gương mặt trẻ Việt Nam tiêu biểu 2016 / Nhiều tác giả
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Niên, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 305.235 MUO 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 305.235 MUO 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 305.235 MUO 2018, ...
|