Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhật Bản : những bài học từ lịch sử / Nguyễn Tiến Lực by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 952 NG-L 2018.
|
|
|
Nhật Bản / Robert Case by Series: Các nước trên thế giới
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 952 CAS 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 952 CAS 2007, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 952 CAS 2007, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1).
|
|
|
Giáo trình nhiệt học / Nguyễn Huy Sinh by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|
|
|
Để hiểu biết 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung quốc / Lương Duy Thứ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (5)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (31)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Niên giám khoa học năm 1989
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tin lý luận, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 001.05 NIE 1990. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học sinh viên 1997
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (7)Call number: 001 KYY 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 001 KYY 1997, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 001 KYY 1997, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Phương pháp tính : bài tập / Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên, Lê Đình Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 515 PH-H 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 515 PH-H 1996, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 515 PH-H 1996, ...
|
|
|
Tuyển tập. Tập 1/ Vũ Tú Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 VU-N(1) 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-N(1) 2014. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 VU-N(1) 2014, ...
|
|
|
Bức thư xa : tập truyện / Vũ Tuyến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-T 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 VU-T 1975, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 VU-T 1975.
|
|
|
Bác Hồ với nghệ thuật sân khấu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sân khấu, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 BAC 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92283408 BAC 2007. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Bác Hồ sống mãi với chúng ta : Hồi ký. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92283408 BAC(2) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 BAC(2) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92283408 BAC(2) 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92283408 BAC(2) 2005.
|
|
|
Con đường giải phóng : hồi ký. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 CON(2) 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92283408 CON(2) 1977, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.92283408 CON(2) 1977, ...
|
|
|
|
|
|
Juyli hay nàng Êlôidơ mới. Tập 2 / J.J. Rutxô ; Ngd. : Hướng Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 RUT(2) 1982. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 RUT(2) 1982, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 843 RUT(2) 1982.
|
|
|
|