Results
|
|
|
|
|
Giải tích số / Phạm Kỳ Anh by
Edition: In lần 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (90)Call number: 518 PH-A 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (67)Call number: 518 PH-A 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (28)Call number: 518 PH-A 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (4). Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Vụ giết người trên sân gôn : truyện trinh thám / A. Kristi ; Ngd. : Đỗ Bá Dung by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thể dục thể thao, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 CRI 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 CRI 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 CRI 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 843 CRI 2000, ...
|
|
|
Người lữ hành kỳ dị : tiểu thuyết: Tập 1 / Harold Robbins ; Ngd: Mạnh Hà by Series: Văn học hiện đại nước ngoài
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 813 ROB(1) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 813 ROB(1) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 813 ROB(1) 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản / Lê Văn Nãi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 363.7 LE-N 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 LE-N 2000.
|
|
|
Hơn cả tình yêu / Danielle Steel ; Bd. : Thanh Bình, Việt Anh, Đức Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 813 STE 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 STE 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 813 STE 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 STE 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hiền tài là nguyên khí quốc gia : kỷ niệm lần thứ 500 năm mất Thân Nhân Trung 1499-1999
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Bắc Giang : TT UNESCO-Bảo tàng, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922 HIE 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922 HIE 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922 HIE 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922 HIE 2000, ...
|
|
|
|
|
|
<1038=Một nghìn không trăm ba tám> sự cố trên phần cứng máy vi tính
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 004.2 MOT 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.2 MOT 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 004.2 MOT 2000, ...
|
|
|
Dẫn lối về nguồn : phật giáo Việt Nam / Trà Giang Tử by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Nxb. Tôn giáo, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 299.5 TR-T 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 299.5 TR-T 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 299.5 TR-T 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 299.5 TR-T 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toán rời rạc
Edition: in lần thứ hai
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (163)Call number: 511.1 TOA 2000, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (23). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (2).
|
|
|
Cơ sở lý thuyết mỏi / Ngô Văn Quyết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 620.1 NG-Q 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 620.1 NG-Q 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 620.1 NG-Q 2000, ...
|
|
|
河川環境の保全と復元 : 多自然型川づくりの実際 / 島谷幸宏 著 ; 信原修 撮影 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 鹿島出版会, 2000
Title translated: Kasen kankyō no hozen to fukugen : tashizengata kawazukuri no jissai / Yukihiro Shimatani.
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
Phương pháp số trong cơ học : giáo trình cho các trường / Đinh Văn Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 620.1 ĐI-P 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 ĐI-P 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.1 ĐI-P 2000.
|
|
|
Quá trình hiện đại văn học Việt Nam 1900-1945 / Cb. : Mã Giang Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 QUA 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 QUA 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 QUA 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
Đời thường Bác Hồ / Bs. : Thái Thành Vân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(ĐOI) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐOI) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(ĐOI) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 335.4346 HO-M(ĐOI) 2000, ...
|