Refine your search

Your search returned 2143 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
18 quy luật bất biến phát triển danh tiếng thương hiệu công ty = The 18 immutable laws of corporate reputation / Ronald J. Alsop ; Biên dịch : Trần Thị Bích Nga, Nguyễn Thị Thu Hà by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : LĐXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 659.2 ALS 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 659.2 ALS 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 659.2 ALS 2008, ...

Lôgíc học đại cương / Nguyễn Thúy Vân, Nguyễn Anh Tuấn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 160 NG-V 2008.

<540=Năm trăm bốn mươi> bài tập trắc nghiệm toán 5 / Lê Mậu Thống, Lê Thị Quỳnh Ly by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.7 LE-T 2008.

Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao ở Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế : Đề tài NCKH. QTCT.07.08 / Lê Thị Hồng Điệp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 331.11 LE-Đ 2008.

Không xử lý hình sự: Chính sách, pháp luật và thực tiễn áp dụng pháp luật : Đề tài NCKH. QL 06 04 / Chu Thị Trang Vân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa Luật, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 345.597 CH-V 2008.

Những thách thức của Việt Nam khi thực hiện các cam kết của WTO : Đề tài NCKH. QK 05.07 / Khu Thị Tuyết Mai by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 382 KH-M 2008.

Tham nhũng - những khía cạnh xã hội, pháp lý và các giải pháp phòng chống trong giai đoạn hiện nay ở nước ta : Đề tài NCKH. QL.07.02 / Hoàng Thị Kim Quế by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa Luật, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 364.4 HO-H 2008.

Nghiên cứu so sánh hệ thống giáo dục nghề nghiệp : Đề tài NCKH. QS.05.01 / Mai Quang Huy by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa Sư phạm, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 371 MA-H 2008.

Tác động của Nho giáo đến việc thực hiện quyền con người ở Việt Nam : Đề tài NCKH. QL.07.01 / Bùi Ngọc Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa Luật, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 BU-S 2008.

Tổng hợp một số hợp chất đifomazan chứa vòng 4,4'-điaminođiphenyl ete : Đề tài NCKH. QT.08.26 / Trần Thị Thanh Vân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 547 TR-V 2008.

Quản lý thông tin báo chí trong các cơ quan quản lý nhà nước - sử dụng quan hệ công chúng là công cụ quản lý thông tin báo chí : Đề tài NCKH. / Đinh Thị Thúy Hằng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm Hỗ trợ Nghiên cứu Châu Á, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 070.1 ĐI-H 2008.

Nghiên cứu sản xuất thang chuẩn ADN chất lượng cao : Đề tài NCKH. QG.07.12 / Võ Thị Thương Lan by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 572.8 VO-L 2008.

Nghiên cứu ứng dụng tính toán mạng lưới tại Việt Nam dựa trên máy tính cá nhân : Đề tài NCKH. QT.08.69 / Trịnh Thị Thúy Giang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.2 TR-G 2008.

Nghiên cứu chế tạo màng TiO2 và ứng dụng vào việc xử lý chất màu khó phân hủy : Đề tài NCKH. QT.08.58 / Đồng Kim Loan by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.73 ĐO-L 2008.

Ảnh hưởng của nồng độ Ag và nhiệt độ lên kích thước hạt và tính chất của vật liệu NANO Si-Ag : Đề tài NCKH. QT.08.29 / Nguyễn Đức Thọ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.5 NG-T 2008.

Người tù binh Afghanistan / Frederick Forsyth ; Nghd. : Lê Thanh Lộc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823 FOR 2008.

Cẩm nang gia đình trẻ : bí quyết sinh con theo ý muốn / Bs. : Mai Liên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 618.24 CAM 2008.

Gulliver du ký / Jonathan Swift ; Ngd. : Đỗ Đức Hiếu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 827 SWI 2008.

Pages