Results
|
|
中国语言文学研究的现代思考
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 复旦 : 复旦大学, 1991
Title translated: Những nghiên cứu mới nhất về văn học và ngôn ngữ Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.108 NHU 1991.
|
|
|
中国现代文学史
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 中国人民大学, 1979
Title translated: Lịch sử văn học hiện đại Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 LIC 1979.
|
|
|
Văn hoá, văn nghệ miền Nam dưới chế độ Mỹ - Nguỵ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 VAN 1977, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.92209 VAN 1977, ...
|
|
|
|
|
|
Đối thoại văn học / Hoàng Trinh ; Biên tập : Hà Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1986
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Các nguyên lí y học nội khoa. Tập 1 / Harrison by
Edition: 12
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 616 HAR(1) 1993, ...
|
|
|
Văn chương truyện Kiều / Nguyễn Bách Khoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Hà Nội] : Hàn Thuyên, 1945
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 NG-D(NG-K) 1945.
|
|
|
|
|
|
Nghệ thuật và nhân sinh : tuyển tập / Thiếu Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 TH-S 2001, ...
|
|
|
文言难句例解 / 黄岳洲 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 陕西: 陕西人民, 1988
Title translated: Phân tích các câu văn khó.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 HOA 1988.
|
|
|
Danh mục các công trình nghiên cứu khoa học. Tập 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 016 DAN(1) 2006.
|
|
|
|
|
|
Văn học Việt Nam chống Mỹ cứu nước / Cb. : Hoàng Trung Thông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92209 VAN 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 VAN 1979, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 VAN 1979.
|
|
|
Tục ngữ Việt Nam cấu trúc và thi pháp / Nguyễn Thái Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.9 NG-H 1997, ...
|
|
|
Nguyen Du and Kieu : Vietnamse studies
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Eng
Publication details: H. : Xunhasaba , 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922 11 NG-D(NGU) 1965.
|
|
|
Mười trường phái lý luận phê bình văn học phương Tây đương đại / Phương Lựu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 801 PH-L 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 801 PH-L 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 801 PH-L 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 801 PH-L 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Truyện Kiều đối chiếu / Phạm Đan Quế by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999, ...
|
|
|
古人观止新编. 下册 / 钱伯城 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 古籍, 199?
Title translated: Biên soạn mới về cổ văn quan chỉ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 TIE(Q.hạ) 19?.
|
|
|
|