Results
|
|
Tập tra cứu toàn tập. Phần 2 / V.I. Lênin by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Tiến bộ, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.43 LEN(2) 1985, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình văn học trẻ em / Lã Thị Bắc Lý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 372.64 LA-L 2003, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 372.64 LA-L 2003, ...
|
|
|
Những vấn đề mũi nhọn trong nghiên cứu triết học đương đại / Ngd. : Nguyễn Như Diệm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 107 NHU 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 107 NHU 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 107 NHU 2008, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 107 NHU 2008, ...
|
|
|
Mĩ học đại cương / Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (85)Call number: 111.85 LE-D 2008, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (2). Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (8).
|
|
|
Điển hay tích lạ / Nguyễn Tử Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 390.09597 NG-Q 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 390.09597 NG-Q 2001.
|
|
|
<450=Bốn trăm năm mươi> chuyện vui rèn trí thông minh : dành cho thiếu nhi. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.2 BON(1) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 BON(1) 2003. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 398.2 BON(1) 2003, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị : dưới dạng hỏi & đáp / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (20)Call number: 335.412 VU-P 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.412 VU-P 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.412 VU-P 2004, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 335.412 VU-P 2004, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Hành trình vào thế giới Folklore Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 VU-K 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 390.09597 VU-K 2005. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Chiến tranh giải phóng và chiến tranh giữ nước. Tập 1 / Võ Nguyên Giáp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 355.009597 VO-G(1) 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 355.009597 VO-G(1) 1974, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 355.009597 VO-G(1) 1974, ...
|
|
|
Truyền thuyết và cổ tích Séc / Ngd.: Dương Tất Từ, Dương Thị Châu Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 398.209437 TRU 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209437 TRU 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209437 TRU 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 398.209437 TRU 2000.
|
|
|
Một số vấn đề về chữ Nôm / Nguyễn Tài Cẩn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9227 NG-C 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.9227 NG-C 1985, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 495.9227 NG-C 1985, ...
|
|
|
Làng nghề - phố nghề Thăng Long - Hà Nội / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-V) 2010. Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1).
|
|
|
Góc nhìn cấu trúc về truyện ngụ ngôn dân gian Việt Nam / Triều Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb.Thuận Hóa, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TR-N 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 398.209597 TR-N 2004, ...
|
|
|
Translation : theory and practice = Dịch thuật : lý luận và thực tiễn / Hoàng Văn Vân by
Material type: Text; Format:
print
Language: English
Publication details: H.: Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 418.02 HO-V 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 418.02 HO-V 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 418.02 HO-V 2006, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 418.02 HO-V 2006, ...
|
|
|
Ngữ pháp tiếng Việt : câu / Hoàng Trọng Phiến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 495.9225 HO-P 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9225 HO-P 2008, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (48)Call number: 495.9225 HO-P 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|