Results
|
|
Lịch sử nghệ thuật thanh nhạc Phương Tây / Biên soạn : Hồ Mộ La by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 780.9 LIC 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 780.9 LIC 2005.
|
|
|
Di tích lịch sử : Nhà tù Côn Đảo nhà lao Phú Quốc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.704 DIT 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704 DIT 2005.
|
|
|
|
|
|
Quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân về bảo vệ môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 344.597 QUY 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 QUY 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 QUY 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 344.597 QUY 2005, ...
|
|
|
Công tác dân vận của các cơ quan nhà nước trong thời kỳ mới / Cb. : Nguyễn Tiến Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 CON 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 CON 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 CON 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 CON 2005.
|
|
|
Những nội dung cơ bản của luật xuất bản năm 2004
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.597 NHU 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 NHU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 344.597 NHU 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 NHU 2005, ...
|
|
|
Góp phần nghiên cứu hiến pháp và nhà nước pháp quyền / Bùi Ngọc Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 342.597 BU-S 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 BU-S 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 342.597 BU-S 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 342.597 BU-S 2005, ...
|
|
|
Bộ luật hình sự năm 1999 và toàn bộ các văn bản hướng dẫn thi hành đến năm 2005
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 BOL 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 BOL 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 345.597 BOL 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.37 KIT(2) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.37 KIT(2) 2005, ...
|
|
|
Giáo trình đàm thoại Hàn-Việt thông dụng
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Korean
Publication details: Tp. HCM : Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.783 GIA 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Grammar one / Jennifer Seidl by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Eng
Publication details: NY. : Oxford, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 425 SEI(1) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 425 SEI(1) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 425 SEI(1) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 425 SEI(1) 2005.
|
|
|
Grammar three / Jennifer Seidl by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Eng
Publication details: NY. : Oxford, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 425 SEI 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 425 SEI 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 425 SEI 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 425 SEI 2005.
|
|
|
Vấn đề con người trong Nho học sơ kỳ / Nguyễn Tài Thư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 181 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 181 NG-T 2005, ...
|
|
|
Văn hoá vì phát triển / Phạm Xuân Nam by
Edition: In lần thứ hai có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306 PH-N 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306 PH-N 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306 PH-N 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Giáo trình kinh tế quốc tế / Cb. : Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thường Lạng by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 337.071 GIA 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337.071 GIA 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 337.071 GIA 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý chất lượng trong doanh nghiệp / Đặng Minh Trang by
Edition: Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.5 ĐA-T 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.5 ĐA-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (9)Call number: 658.5 ĐA-T 2005, ...
|