Results
|
|
|
|
|
Bộ sách sinh lý con người Thế nào? Tại sao? Để làm gì?. Tập 1, Máu / Nguyễn Ngọc Lanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 612.1 NG-L(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 612.1 NG-L(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 612.1 NG-L(1) 1998, ...
|
|
|
Hệ mờ và ứng dụng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 511.3 HEM 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 511.3 HEM 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 511.3 HEM 1998, ...
|
|
|
Nguyên lý kỹ thuật di truyền / Lê Đình Lương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 660.6 LE-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 660.6 LE-L 2001, ...
|
|
|
Cơ sở sinh lý học thực vật. Tập 2 / A.I.Oparin ; Ngd. : Lê Đức Diên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 571.2 OPA(2) 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 571.2 OPA(2) 1977. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Nghiên cứu sinh lý thực vật
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 571.2 NGH 1969, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 571.2 NGH 1969, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Những bí ẩn quanh ta / Phạm Văn Khôi, Phan Nguyễn Diệp Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 001 PH-K 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 PH-K 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 001 PH-K 2001, ...
|
|
|
Giáo trình tiếng Anh dành cho sinh viên ngành sinh học = English for students of biology / Kiều Hữu Ảnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: vieeng
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (37)Call number: 428.0071 KI-A 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428.0071 KI-A 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428.0071 KI-A 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428.0071 KI-A 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (17).
|
|
|
Giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng Nhà nước về Khoa học và Công nghệ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 600 GIA 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 600 GIA 2017. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Độc tố dinh dưỡng / Lê Thị Hồng Ánh (Chủ biên) ; Lê Huy Bá by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.954 ĐOC 2020. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.954 ĐOC 2020. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.954 ĐOC 2020.
|
|
|
Giáo trình hiệu quả và quản lý dự án nhà nước / Cb. : Mai Văn Bưu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.15 GIA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.15 GIA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.15 GIA 2001.
|
|
|
Từ điển viết tắt Anh - Việt : Khoảng 15.000 từ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423.15 TUĐ 1987.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập nhập môn lập trình / Lê Thị Thùy Dương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.13 LE-D 2020.
|