Refine your search

Your search returned 423 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Công nghệ sinh thái / Chủ biên: Lê Huy Bá ; Nguyễn Xuân Hoàn, Lê Hùng Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : NXB. Khoa học và kỹ thuật, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 628 CON 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 628 CON 2017.

Kỹ thuật điện tử / Lê Trung Thành by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 621.3810711 LE-T 2013, ...

Nghiên cứu về lúa ở nước ngoài. Tập 1, Bón phân cho lúa / Ngd. : Nguyễn Xuân Hiển, Đinh Văn Lữ, Nguyễn Văn Uyển by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 633.1 NGH(1) 1970, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.1 NGH(1) 1970.

Tiến bộ khoa học công nghệ kỹ thuật phòng trừ sâu, bệnh hại trong công nghệ nuôi trồng nấm ăn ở Việt Nam / Tạ Kim Chỉnh ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : NXB. Khoa học và kỹ thuật, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 635.8 TIE 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 635.8 TIE 2018.

Thực hành phương pháp phần tử hữu hạn với chương trình RDM / Quách Hoài Nam by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013-2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (5)Call number: 690.0285 QU-N 2013-2016, ...

Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 620.3 NG-K 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 620.3 NG-K 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 620.3 NG-K 1998, ...

Từ điển kỹ thuật điện - điện tử - Viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức = English - Vietnamese - French - German dictionary of electrical engineering, electronics and telecommunications / Bs. : Lê Văn Doanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.3803 TUĐ 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.3803 TUĐ 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 621.3803 TUĐ 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.3803 TUĐ 1998.

Kỹ thuật Robot : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học khối kỹ thuật / Đào Văn Hiệp by
Edition: In lần 4 có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 629.892 ĐA-H 2013.

Kỹ thuật quấn dây: máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ 1 pha 3 pha / Trần Duy Phụng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.31 TR-P 2012.

Giải thuật và lập trình C / Đỗ Văn Đỉnh (Chủ biên) ; Nguyễn Văn Tiến by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2023
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).

Kỹ thuật nuôi chim yến : khoa học và thực tiễn / Chủ biên: Lê Hữu Hoàng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 636.68625 KYT 2015.

Cơ kỹ thuật 1 : Lưu hành nội bộ / Lê Thượng Hiền, Phạm Xuân Khang by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 620.1 LE-H 2015.

Tài nguyên khí thiên nhiên Việt Nam / Bỳ Văn Tứ, Nguyễn Quốc Tín by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 333.8233 BY-T 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.8233 BY-T 2018.

Kỹ thuật ghép nối máy tính / Ngô Diên Tập by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 004.25 NG-T 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 004.25 NG-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (42)Call number: 004.25 NG-T 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).

Những vấn đề dao động trong kỹ thuật / S.P.Timôsenkô ; Ngd. : Nguyễn Văn Ngô, Phạm Huyễn, Trần Doãn Tiến by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 TIM 1963. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 620.1 TIM 1963, ...

Làm chủ sai số trong thiết kế và điểu khiển Robot / Phạm Thành Long (Chủ biên) ; Lê Thị Thu Thủy, Ngô Văn An, Ngô Trọng Hoàn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật , 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 629.892 LAM 2021.

Những cơ sở vật lý của kỹ thuật điện. Tập 1 / T.L. Mactin ; Ngd.: Ngô Phú An by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 621.31 MAC(1) 1967, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.31 MAC(1) 1967, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 621.31 MAC(1) 1967, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 621.31 MAC(1) 1967, ...

Phân tích và thiết kế giới hạn các kết cấu công trình / Lê Khắc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 624.1 LE-K 1963.

Thuật ngữ dược học Anh - Việt : khoảng 32.000 thuật ngữ = English Vietnamese pharmaceutical terminology : about 32.000 terms / Lê Văn Truyền by
Edition: Tái bản lần thứ nhất có bổ sung
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1).

Sổ tay nghề kỹ thuật môi trường / Manfred Fischer, Hardy Loy, Gerald A. Steinmann, Burkhard Teichgraeber; Người dịch: Đặng Thùy Linh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 628.5 FIS 2018.

Pages