Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu tác động của quá trình thực hiện quy hoạch pháp triển kinh tế xã hội trên tuyến đường 10: Hải Phòng - Thái Bình đến môi trường đất : Đề tài NCKH. QG-0016 / Lê Đức by
- Lê, Đức, 1947-
- Chu, Ái Lương
- Hoàng, Quốc Chính
- Nguyễn, Ngọc Minh
- Nguyễn, Quốc Việt, 1968-
- Nguyễn, Xuân Cự, 1952-
- Phạm, Văn Khang
- Trần, Tuyết Thu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 631.4 LE-Đ 2003.
|
|
|
|
|
|
Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922332 NG-H 2003.
|
|
|
|
|
|
Citizenship now : a guide for naturalization / Aliza Becker by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston: McGraw-Hill, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.042 BEC 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.042 BEC 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.042 BEC 2003.
|
|
|
Anh hùng xạ điêu. Tập 8 / Kim Dung ; Ngd. : Cao Tự Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(8) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(8) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(8) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 KIM(8) 2003.
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh : tập bài giảng by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(TU-T) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(TU-T) 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
韩国文集丛刊. 307 册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 汉城: 民族文化推进会, 2003
Title translated: Tùng san văn tập Hàn Quốc..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.708 TUN(307) 2003.
|
|
|
韩国文集丛刊. 312 册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 汉城: 民族文化推进会, 2003
Title translated: Tùng san văn tập Hàn Quốc..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.708 TUN(312) 2003.
|
|
|
韩国文集丛刊. 320 册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 汉城: 民族文化推进会, 2003
Title translated: Tùng san văn tập Hàn Quốc..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.708 TUN(320) 2003.
|
|
|
|
|
|
|