Results
|
|
Học tập phong cách tư duy Hồ Chí Minh / Cb. : Trần Văn Phòng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2001, ...
|
|
|
Nhập môn hành chính nhà nước / Cb. : Dương Thị Hưởng, Trần Đình Huỳnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 351 NHA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 351 NHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 351 NHA 2001, ...
|
|
|
Thị trường chứng khoán : phân tích và chiến lược / Trần Hồ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.642 TR-H 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.642 TR-H 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.642 TR-H 2001.
|
|
|
Nguyễn Minh Châu : tài năng và sáng tạo nghệ thuật / Bs. : Mai Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyền hình số / Đỗ Hoàng Tiến, Vũ Đức Lý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 621.388 ĐO-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.388 ĐO-T 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 621.388 ĐO-T 2001, ...
|
|
|
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 NG-T 2001.
|
|
|
Tính cách Việt Nam trong thơ Nôm luật Đường / Lê Chí Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9221009 LE-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 LE-D 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 LE-D 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 LE-D 2001, ...
|
|
|
Tây du ký : ba tập. Tập 1 / Ngô Thừa Ân ; Ngd. : Như Sơn, Mai Xuân Hải, Phương Oanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 NGO(1) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NGO(1) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 NGO(1) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 NGO(1) 2001.
|
|
|
Văn học Việt Nam : Từ thế kỷ X đến thế kỷ XX/ Nguyễn Phạm Hùng by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 NG-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NG-H 2001.
|
|
|
Di truyền học quần thể / Đỗ Lê Thăng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 576.5 ĐO-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 576.5 ĐO-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 576.5 ĐO-T 2001, ...
|
|
|
Giáo trình luật hình sự Việt Nam (Phần chung) / Cb. : Lê Cảm
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 345.597071 GIA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 345.597071 GIA 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (79)Call number: 345.597071 GIA 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (12).
|
|
|
Các văn bản pháp luật về tổ chức Toà án nhân dân / Sưu tầm tuyển chọn: Lê Thu Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 347.59700263 CAC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 347.59700263 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 347.59700263 CAC 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Bài tập và thực tập các phương pháp phổ / Nguyễn Đình Triệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (104)Call number: 543 NG-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 543 NG-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 543 NG-T 2001, ...
|
|
|
<500=Năm trăm> giải đáp y học / Lê Trọng Bổng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 610.23 LE-B 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 610.23 LE-B 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 610.23 LE-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 610.23 LE-B 2001.
|