Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng logic hình thức : trong quản lý hành chính nhà nước / Nguyễn Anh Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 160 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 160 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 160 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 160 NG-T 2004.
|
|
|
Thiên sử vàng Điện Biên Phủ 1954-2004
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7041 THI 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 THI 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7041 THI 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7041 THI 2004.
|
|
|
Sự tráo trở của phương pháp / Alejo Carpentier ; Ngd. : Nguyễn Trung Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 898 CAR 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 898 CAR 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 898 CAR 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 898 CAR 2004.
|
|
|
Hà Nội Điện Biên Phủ trên không / Trần Nhẫn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 TR-N 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 TR-N 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 TR-N 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 TR-N 2004.
|
|
|
Ca dao tục ngữ Việt Nam / Sưu tầm, biên soạn : Phương Thu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.909597 СAD 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.909597 СAD 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.909597 СAD 2004.
|
|
|
Bí ẩn trong toà nhà cổ / Mary Higgins Clark ; Ngd. : Nguyễn Nhật Tâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 CLA 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 CLA 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 CLA 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Cổ phiếu & thị trường / Hà Hưng Quốc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.64 HA-Q 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.64 HA-Q 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 332.64 HA-Q 2004, ...
|
|
|
Móng nhà cao tầng : kinh nghiệm nước ngoài / Cb. : Nguyễn Bá Kế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 624.1 MON 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 624.1 MON 2004, ...
|
|
|
Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới / Dương Hướng, Lý Biên Cương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 TIE(DU-H) 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TIE(DU-H) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 TIE(DU-H) 2004.
|
|
|
Phân cấp quản lý nhà nước : lý luận và thực tiễn / Võ Kim Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 320.4597 VO-S 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 320.4597 VO-S 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 320.4597 VO-S 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 320.4597 VO-S 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện ngắn Ấn Độ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 891.43 TRU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.43 TRU 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.43 TRU 2004.
|
|
|
Suy thoái kéo dài cải cách nửa vời : sách tham khảo / Lưu Ngọc Trịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.952 LU-T 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.952 LU-T 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.952 LU-T 2004, ...
|
|
|
Hệ thống thông tin kế toán
Edition: Có sửa đổi và bổ sung lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 657 HET 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657 HET 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 657 HET 2004, ...
|
|
|
Listen in : luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. book 2 / David Nunan by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp. Tp.HCM, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 428 NUN(2) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 NUN(2) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 NUN(2) 2004, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|