Results
|
|
Văn hoá văn nghệ một thời hai trận tuyến : tiểu luận - phê bình / Trường Lưu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 TR-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TR-L 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 TR-L 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 TR-L 2001, ...
|
|
|
戦後アジアと日本企業 / 小林英夫著 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: Tokyo: 岩波書店, 2001
Title translated: Sengo Ajia to Nihon kigyō.
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
Văn học nghệ thuật Thăng Long - Hà Nội quá khứ và hiện tại : sách tham khảo / Đình Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 709.1597 ĐI-Q 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 709.1597 ĐI-Q 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 709.1597 ĐI-Q 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 709.1597 ĐI-Q 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Hán- Việt từ điển: Giản yếu/ Bs.: Đào Duy Anh ; Hđ.: Hãn-Mạn-Tử by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Khoa học xã hội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 HAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 HAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 HAN 2001.
|
|
|
|
|
|
Từ điển giáo khoa tiếng Việt : tiểu học / Cb. : Nguyễn Như Ý by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001.
|
|
|
Lý luận phê bình văn học Phương Tây thế kỷ XX / Phương Lựu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 809 PH-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 809 PH-L 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 809 PH-L 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 809 PH-L 2001.
|
|
|
Cơ cấu tổ chức của Liên Hợp Quốc / Ngd. : Trần Thanh Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 341.23 COC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 341.23 COC 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (87)Call number: 620.1 LE-M(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 620.1 LE-M(1) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 620.1 LE-M(1) 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Ngắn gọn về Microsoft Frontpage 2000 / Đinh Văn Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 005.1 ĐI-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.1 ĐI-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.1 ĐI-B 2001, ...
|
|
|
Khoa học môi trường / Ngd. : Nguyễn Văn Mậu by Series: Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 KHO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 KHO 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 KHO 2001.
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch trong thanh tra : lưu hành nội bộ trong trường / Chu Minh Hảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 352.1 CH-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 352.1 CH-H 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 352.1 CH-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 352.1 CH-H 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Tạp chí Hán Nôm / Viện Nghiên cứu Hán Nôm by
Material type: Continuing resource; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2001-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 400. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 400.
|
|
|
|
|
|
|