Results
|
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 620.10071 ĐO-S 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.10071 ĐO-S 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 620.10071 ĐO-S 2006, ...
|
|
|
Hoa pháo. Bút trên cành : Kịch / Trần Vượng, Nguyễn Văn Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.9222 TR-V 1971, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.9222 TR-V 1971.
|
|
|
Cơ học ứng dụng : phần lý thuyết / Cb. : Đỗ Sanh ; Nguyễn Văn Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 620.1 ĐO-S 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 ĐO-S 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 620.1 ĐO-S 2006, ...
|
|
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. GDVN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 620.1 ĐO-S 2009, ...
|
|
|
Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.11 LE-M(1) 1988. Phòng DVTT Thanh Xuân (6)Call number: 620.11 LE-M(1) 1988, ...
|
|
|
Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng by
Edition: Tái bản lần thứ 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 620.1 LE-M(2) 2012.
|
|
|
Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 620.1 LE-M(1) 2011.
|
|
|
|
|
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng by
Edition: Tái bản lần 4 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 620.1 BU-L 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 620.1 BU-L 2001, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (90)Call number: 620.1 BU-L 2001, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1). Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.11 LE-M(2) 1989. Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 620.11 LE-M(2) 1989, ...
|
|
|
Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (44)Call number: 620.112 LE-M(2) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.112 LE-M(2) 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 620.112 LE-M(2) 2007, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (2).
|
|
|
Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng by
Edition: Tái bản lần 4 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 620.1 LE-M(2) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 620.1 LE-M(2) 2002, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (89)Call number: 620.1 LE-M(2) 2002, ...
|
|
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng by
Edition: Tái bản lần 11
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (97)Call number: 620.1 BU-L 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 BU-L 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 620.1 BU-L 2009, ...
|
|
|
Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng by
Edition: Tái bản lần 8
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 620.112 LE-M(1) 2004.
|
|
|
|
|
|
Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (45)Call number: 620.112 LE-M(1) 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.112 LE-M(1) 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 620.112 LE-M(1) 2009, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Tính toán công trình chịu tải trọng xung và va chạm / Nguyễn Phú Thái, Nguyễn Văn Vượng by
Edition: In lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 620.1 NG-T 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 620.1 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 620.1 NG-T 2006, ...
|