Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải bài tập tiếng Việt 2. Tập 1 / Vũ Khắc Tuân by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.6 VU-T(1) 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Tiếng Việt phổ thông. Tập 1, A-C
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9223 TUĐ(1) 1975, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Nga-Việt thực dụng / Bs. : Anh Đào ; Hđ. : Thanh Nguyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bộ Giáo dục, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 491.73 TUĐ 1957, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 491.73 TUĐ 1957.
|
|
|
|
|
|
Lời giải vở bài tập tiếng Việt 2. Tập 1 / Vũ Khắc Tuân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.6 VU-T(1) 2009.
|
|
|
越南漢字音の研究(古書)= Studies on the Sino-VietNamese / 三根谷徹 著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 東洋文庫 , 1972
Title translated: Nghiên cứu về ngữ âm học tiếng Việt- Nhật (sách cổ).
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 495.61 NGH 1972.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<1500> câu giao tiếp Đức - Việt / Lê Minh Trang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese, German
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 438.3 LE-T 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 438.3 LE-T 2007, ...
|
|
|
|
|
|
越南语三百句 = Tiếng Việt 300 / 马克承 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2005
Title translated: 300 câu tiếng Việt /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.9225 MA 2005, ...
|
|
|
|