Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vệ sinh trẻ em / Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 613.4 NG-P 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm / Kiều Hữu Ảnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 660.6 KI-A 2015.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu phát triển giá thể mang vi sinh vật dạng chuyển động ứng dụng xử lý nước thải sinh hoạt mô hình pilot : Đề tài NCKH.QG.17.21 / Nguyễn Mạnh Khải by
- Nguyễn, Mạnh Khải
- Phạm, Thị Thúy
- Trần, Thị Huyền Nga
- Trần, Thị Tuyết Thu
- Trần, Thị Hồng
- Bùi, Việt Hà
- Hoàng, Anh Lê
- Phạm, Hoàng Giang
- Nguyễn, Xuân Huân
- Nguyễn, Thùy Linh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7284 NG-K 2019.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu phân lập, tuyển chọn và phát triển một số chủng loại vi sinh vật ứng dụng trong quá trình xử lý nước thải : Đề tài NCKH. QG.06.11 / Trịnh Lê Hùng by
- Trịnh, Lê Hùng, 1955?-
- Lê, Đức Ngọc, 1942-
- Nguyễn, Văn Hưng
- Nguyễn, Đắc Vinh, 1972-
- Ngô, Tự Thành, 1945-
- Đào, Sỹ Đức
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.73 TR-H 2007.
|
|
|
Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm / Kiều Hữu Ảnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 660.6 KI-A 2010, ...
|
|
|
|
|
|
|