Results
|
|
|
|
|
Cơ học kết cấu. Tập 1, hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình by
Edition: Tái bản có sửa đổi và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 620.1 LE-T(1) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 620.1 LE-T(1) 2006, ...
|
|
|
Ôtenlô / Sêcxpia ; Ngd. : Phúc Vĩnh, Trọng Kim by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 SEC 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 SEC 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 SEC 2006.
|
|
|
Giấc mộng đêm hè / Sêchxpia ; Ngd. : Bửu Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 SEC 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 SEC 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 SEC 2006.
|
|
|
Nhật xuất / Tào Ngu ; Ngd. : Đặng Thai Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 TAO 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 TAO 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 TAO 2006.
|
|
|
Ruồi : Kịch ba hồi / Jăng Pôn Xactrơ ; Ngd. : Châu Diên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 XAC 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 XAC 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 XAC 2006.
|
|
|
Tự điển các bài đọc viết tiếng Anh theo chủ đề / Lê Văn Sự by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : GTVT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 423 LE-S 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 LE-S 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 423 LE-S 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Hỏi - đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học / Cb. : Đỗ Thị Thạch by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.43 ĐO-T 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.43 ĐO-T 2006.
|
|
|
|
|
|
Marx / Rius ; Ngd. : Nguyễn Hà ; Hđ. : Bùi Văn Nam Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 335.4 MAR(RIU) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4 MAR(RIU) 2006.
|
|
|
|
|
|
广东传统名吃
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 广州 : 广州出版社, 2006
Title translated: Món ăn truyền thống Quảng Đông.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 394.10951 MON 2006, ...
|
|
|
Tư duy tự - do / Phan Huy Đường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2006
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Turbo Pascal với chương trình tính gió động và động đất / Đặng Tỉnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.13 ĐA-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.13 ĐA-T 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.13 ĐA-T 2006, ...
|
|
|
Những lĩnh vực ứng dụng của Việt ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9228 NG-G 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9228 NG-G 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Mỏ chim sẻ đảo : câu chuyện tiến hóa trong thời đại chúng ta / Jonathan Weiner by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tri thức, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 576.8 WEI 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 576.8 WEI 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 576.8 WEI 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 576.8 WEI 2006.
|
|
|
|