Results
|
|
Từ điển Anh - Việt : Khoảng 65.000 từ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 423 TUĐ 1975, ...
|
|
|
Từ điển cây thuốc Việt Nam : bộ mới. Tập 2 / Võ Văn Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 615 VO-C(2) 2012, ...
|
|
|
Словарь по геологии нефти / Поб ребакцuеu: M. Ф. МИРЧИНКА by
Edition: ИЗДАНИЕ ВТОРОЕ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: Ленинград : Гостоптех иэдат , 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.03 CЛO 1958.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh từ thực vật chủng tử
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: [s.l]. : Khoa học , 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 580 DAN 1959.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển tổ chức và công tác tổ chức / Lê Quang Thưởng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 068.597 LE-T 2017. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 068.597 LE-T 2017. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 068.597 LE-T 2017.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển kinh tế học hiện đại / Cb. : David W. Pearce by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học KTQD, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.03 TUĐ 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.03 TUĐ 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.03 TUĐ 1999. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển bách khoa y học gia đình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.TĐBK, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 610.3 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 610.3 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 610.3 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 610.3 TUĐ 2001, ...
|
|
|
Từ điển thuật ngữ toán học : có đối chiếu với các thuật ngữ Anh, Pháp / Cb. : Nguyễn Cảnh Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.TĐBK, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 510.3 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 510.3 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 510.3 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 510.3 TUĐ 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|