Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phân loại và phép đặt tên địa tầng / Ngd. : Vũ Khúc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH & KT, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551.1 PHA 1971, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sử dụng vật liệu phi kim loại trong ngành cơ khí / Hoàng Trọng Bá by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH & KT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 671.7 HO-B 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671.7 HO-B 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 671.7 HO-B 1998.
|
|
|
Thuốc thử hữu cơ / Nguyễn Trọng Biểu, Từ Văn Mặc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH & KT , 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (9)Call number: 547 NG-B 1978, ...
|
|
|
|
|
|
Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH & KT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 671 HO-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671 HO-T 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 671 HO-T 1998.
|
|
|
|
|
|
Kiến trúc thế kỷ XX / Đặng Thái Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH & KT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 724 ĐA-H 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 724 ĐA-H 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 724 ĐA-H 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 724 ĐA-H 1998.
|
|
|
Sách giải thích đơn vị đo lường hợp pháp của Việt Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH & KT, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 389.09597 SAC 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 389.09597 SAC 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Cẩm nang công nghệ và thiết bị mỏ. Quyển 1, khai thác mỏ lộ thiên
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH&KT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 622 CAM(1) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 622 CAM(1) 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 622 CAM(1) 2006, ...
|
|
|
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Đinh Mạnh Tường by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH&KT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.74 ĐI-T 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển toán học Anh - Việt : Khoảng 17.000 từ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH & KT , 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 510.3 TUĐ 1976.
|