Results
|
|
|
|
|
Chìa khoá của tiến bộ kinh tế / D.G. Kousoulas by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện quản lí khoa học, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.973 KOU 1989.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sổ tay sử dụng thuốc nhuộm / Đặng Trấn Phòng by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Bách Khoa - Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 667.3 ĐA-P 2013.
|
|
|
Lịch sử xây dựng Đảng Cộng sản Việt Nam / Đặng Thị Lương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 324.2597075 ĐA-L 2012, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phủ biên tạp lục / Lê Quý Đôn ; Ngd. : Đỗ Mộng Khương ; Hđ. : Đào Duy Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.702 LE-Đ 1964, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 LE-Đ 1964. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.702 LE-Đ 1964.
|
|
|
|
|
|
Từ điển thuật ngữ sử học-dân tộc học-khảo cổ học Nga - Pháp - Việt
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 903 TUĐ 1978. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 903 TUĐ 1978, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 903 TUĐ 1978, ...
|
|
|
Thuật ngữ sử học - dân tộc học - Khảo cổ học Nga Việt
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 903 THU 1970. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 903 THU 1970, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 903 THU 1970.
|
|
|
Chủ nghĩa Mác lê-nin bàn về lịch sử : Q.1 T.2: Trích ý
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.43 CHU(1.2) 1963.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xuôi viết về nông thôn - tiến trình và đổi mới / Lã Duy Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9223009 LA-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9223009 LA-L 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223009 LA-L 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223009 LA-L 2001.
|
|
|
Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : quân sự. tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(Q.1) 1987.
|
|
|
|
|
|
Trương Vĩnh Ký (1837-1898) / Khổng Xuân Thu by Series: Góc nhìn sử Việt - Trọn bộ 34 cuốn
Edition: Tái bản theo bản in năm 1958
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 GOC(KH-T) 2016. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 GOC(KH-T) 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 GOC(KH-T) 2016. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Vận trù học trong nông nghiệp / Ngô Hân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.1 NG-H 1965.
|