Results
|
|
Phê bình phim Sta-pa-ep / N.A. Lê-be-đép ; Ngd. : Anh Phú, Hải Đình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 791.43 LEB 1962. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 791.43 LEB 1962. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 791.43 LEB 1962.
|
|
|
中國文化的檢討與前瞻 : 新亞書院五十週年金禧紀念學術論文集 / 主编:刘述先 by Series: 新亚人文从书
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: River Edge N.J. : 八方文化企業公司, 2001
Title translated: Kiểm điểm và dự báo văn hóa Trung Quốc : Tập văn kỉ niệm 50 năm thư viện Tân Á.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 306.0951 KIE 2001, ...
|
|
|
|
|
|
По следам "Овода" / Е.Таратура by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Детская литература, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.709.
|
|
|
Веры Пановой / Л. Плоткин by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Сов. писатель, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.709.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Избранные статьи / В.Г. Белинский by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Детская литература, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.709 Бел 1980, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cái hay, cái đẹp của tiếng Việt trong truyện Kiều / Hoàng Hữu Yên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 HO-Y 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 HO-Y 2003, ...
|
|
|
Lý Tế Xuyên, Vũ Quỳnh, Kiều Phú, Lê Thánh Tông, Ngô Chi Lan, Nguyễn Bỉnh Khiêm : tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình- bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam Series: Phê bình bình luận văn học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Văn nghệ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình luận văn học 1958-1963 / Như Phong by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NH-P 1964.
|
|
|
Bình luận văn chương : văn học trong nhà trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92209 BIN 2006, ...
|
|
|
Lỗ Tấn nhà lý luận văn học / Phương Lựu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.109 PH-L 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 PH-L 1977, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.109 PH-L 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.109 PH-L 1977, ...
|
|
|
|
|
|
Ca dao Việt Nam : những lời bình / Bs. : Vũ Thị Thu Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá-thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.809597 CAD 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 CAD 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.809597 CAD 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.809597 CAD 2000, ...
|
|
|
|