Results
|
|
Nông nghiệp, an ninh lương thực với tăng trưởng kinh tế / Viện thông tin KHXH
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tin KHXH, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 630.1 NON 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 630.1 NON 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 630.1 NON 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 630.1 NON 1999.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Magnetic resonance imaging in food science / Brian Hills by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: New York : John Wiley & Sons, INC., 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 664.07 HIL 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 664.07 HIL 1998.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Pháp luật quản lý nhà nước về lương thực, thực phẩm và an toàn vệ sinh lương thực, thực phẩm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 344.597 PHA 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 344.597 PHA 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 PHA 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 PHA 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoá học thực phẩm / Cb. : Lê Ngọc Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 664 HOA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 664 HOA 2001.
|