Results
|
|
Giáo trình động học và động lực học robot / Chu Anh Mỳ, Nguyễn Thị Thanh Vân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 629.892 CH-M 2021, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 629.892 CH-M 2021, ... Phòng DVTT Tổng hợp (151)Call number: 629.892 CH-M 2021, ... Not available: Phòng DVTT HT2: Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
Nghiên cứu phát triển hệ thống robot thông minh dùng trong giảng dạy (Research and develop an intelligent robot system used for education) : Đề tài NCKH.QC.01.06 / Phạm Thế Tế by
- Phạm, Tế Thế
- Chử, Văn An
- Hoàng, Giang Hưng
- Hoàng, Hưng Hải
- Nguyễn, Quốc Toản
- Nguyễn, Ving Quang
- Ngô, Diên Tập, 1946-
- Trương, Vũ Bằng Giang, 1973-
- Trần, Quang Vinh, 1950-
- Trần, Xuân Tú, 1977-
- Vương, Đạo Vy, 1945?-
- Đào, Khắc An
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 629,8 PH-T 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Robotique et dynamique industrielle / Gérard Rooryck by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Paris : Hermès , 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 629.8 ROO 1981, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 629.8 ROO 1981, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu phát triển robot thuyết minh và hướng dẫn : Đề tài NCKH.QG.17.69 / Chử Đức Trình by
- Chử, Đức Trình
- Trần, Quốc Long
- Nguyễn, Ngọc An
- Đinh, Triều Dương
- Lê, Thanh Hà
- Nguyễn, Việt Hà
- Phạm, Minh Triển
- Bùi, Thanh Tùng
- Trần, Thanh Tùng
- Hoàng, Văn Xiêm
- Nguyễn, Thị Thanh Vân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Công nghệ, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 629.892 CH-T 2020.
|
|
|
Điều khiển số và Cam sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 629.8 PH-P 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 629.8 PH-P 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 629.8 PH-P 2006, ...
|
|
|
Giáo trình CAD/CAM / Phan Hữu Phúc by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 629.8 PH-P 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 629.8 PH-P 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (96)Call number: 629.8 PH-P 2008, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|