Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học dân gian Việt Nam / Cb. : Đinh Gia Khánh ; Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn by
Edition: Tái bản lần thứ 11
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (47)Call number: 398.209597 VAN 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 398.209597 VAN 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 VAN 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ / Lê Quang Thiêm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 401 LE-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 401 LE-T 2008.
|
|
|
<400=Bốn trăm> mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản : kèm đĩa MP3 / Toshihiro Ito by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: viejpn
Publication details: Hà Nội ; TP. HCM. : Hồng Đức, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.683 ITO 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.683 ITO 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.683 ITO 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.683 ITO 2008.
|
|
|
<244 = Hai trăm bốn mươi bốn> bài học giao tiếp tiếng Hàn. Tập 1 / Thiên Ngân, Thanh Hương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: viekor
Publication details: Tp. HCM : Hồng Đức, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.7 TH-N(1) 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.7 TH-N(1) 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.7 TH-N(1) 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.7 TH-N(1) 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dân tộc học đại cương / Cb. : Lê Sỹ Giáo ... [et al.] by
Edition: Tái bản lần 12
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 305.8 DAN 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập toán cao cấp: cho các nhà kinh tế
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KTQD, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510.76 BAI 2008.
|
|
|
ベトナムにおける初等教育の普遍化政策 / 潮木守一 編著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 明石書店, 2008
Title translated: Chính sách phổ cập giáo dục tiểu học ở Việt Nam /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 372.597 CHI 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Northstar . Level 1, listening and speaking / Polly Merdinger, Laurie Barton. by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: White Plains, NY : Pearson Education, 2008
Other title: - Level 1, listening and speaking
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 428.2/4 NOR(1) 2008, ...
|
|
|
|
|
|
<99=Chín mươi chín> tuần buôn chuyện / Trần Thu Trang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 TR-T 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 TR-T 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 TR-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 TR-T 2008.
|
|
|
|