Refine your search

Your search returned 2236 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Văn học Việt Nam văn học dân gian những công trình nghiên cứu / Cb. : Bùi Mạnh Nhị ; Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp by
Edition: Tái bản lần 2, có bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 398.209597 VAN 2001.

Từ điển Pháp - Pháp - Việt = Français-Français-Vietnamien dictionnaire : Khoảng 300.000 mục từ & 4.000 hình ảnh minh họa / Biên soạn. : Lê Phương Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 443 TUĐ 2001.

Tiếng Anh hiện đại dành cho người làm công ty nước ngoài / Biên soạn : Nguyễn Trùng Khánh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Tp.HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 TIE 2001, ...

Dạ Ngân, Nguyễn Quang Thân hai mươi năm tình yêu và tác phẩm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92233408 DAN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 DAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 DAN 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92233408 DAN 2001.

Thiết kế máy biến áp / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.3126 PH-B 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.3126 PH-B 2001.

Việt sử giai thoại. Tập 5, 62 giai thoại thời Lê sơ / Nguyễn Khắc Thuần by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 959.702 NG-T(5) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 NG-T(5) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.702 NG-T(5) 2001, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 959.702 NG-T(5) 2001, ...

Sinh học đại cương. Tập 1, Sinh học phân tử-tế bào / Hoàng Đức Cự by
Edition: In lần 5
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 570 HO-C(1) 2001, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 570 HO-C(1) 2001, ...

Bài toán dựng hình dễ hay khó / Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 516 LE-C 2001.

Những bài tập chọn lọc và trả lời sinh hoá : Sách dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, học viên sau đại học/ Nguyễn Duy Minh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 572 NG-M 2001.

Bài tập vật lí lí thuyết. Tập 1/ Nguyễn Hữu Mình, ... [et al.] by
Edition: In lần 4
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 530.076 BAI(1) 2001.

Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2001-2002 : Vào Đại học trong toàn quốc. Môn Sinh học / Trịnh Nguyên Giao
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG., 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 570.71 GIO 2001.

Những bài tập vật lý cơ bản - hay và khó : Trong chương trình phổ thông trung học. Tập 1, Dao động và sóng cơ học/ Mỵ Giang Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 530.14 MY-S(1) 2001.

Đặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em/ Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 612 PH-Y 2001.

Giáo trình dinh dưỡng trẻ em/ Nguyễn Kim Thanh by
Edition: In lần 2 có sửa chữa bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 642 NG-T 2001.

Bài tập nhạc. Tập 2. Quyển 1/ Hoàng Long, Trần Dần, Trần Cường by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 780.76 HO-L(2.1) 2001.

Trang phục cổ truyền Raglai/ Hải Liên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 398.09597 HA-L 2001.

Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em: Làm đồ chơi. Quyển 2/ Đặng Hồng Nhật by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐQHG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 372.5 ĐA-N(2) 2001.

Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em: Hoạt động tạo hình. Quyển 1/ Lê Đình Bình by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 372.5.

Beginning Perl for bioinformatics / James D. Tisdall. by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Beijing: O'Reilly Media, Inc, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 005.133 TIS 2001.

Toward peace in Bosnia : implementing the Dayton accords / Elizabeth M. Cousens and Charles K. Cater by Series: International Peace Academy occasional paper series
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Boulder, Colo. : Lynne Rienner Publishers, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 949.703 COU 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 949.703 COU 2001.

Pages