Results
|
|
|
|
|
Tuyển tập chèo cải lương. Tập 2 / Nguyễn Đình Nghị by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9222 NG-N(2) 1995.
|
|
|
Hán cung hai mươi tám triều. Tập 2 / Từ Triết Thân ; Ngd. : Ông Văn Tùng, Nguyễn Bá Thính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 TU(2) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.13 TU(2) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.13 TU(2) 1998, ...
|
|
|
Hán cung hai mươi tám triều. Tập 3 / Từ Triết Thân ; Ngd. : Ông Văn Tùng, Nguyễn Bá Thính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.13 TU(3) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.13 TU(3) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.13 TU(3) 1998, ...
|
|
|
Vĩnh biệt tổ tiên tôi / M. Loi ; Ngd.: Trần Đình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.18 LOI 1995, ...
|
|
|
|
|
|
<100 = Một trăm >sự kiện của Trung Quốc. Quyển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TRU(1) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TRU(1) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 TRU(1) 1998.
|
|
|
Lịch và lịch thời sinh học vạn năm : trích yếu / Nguyễn Văn Thang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 529 NG-T 1995. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 529 NG-T 1995. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Đình chùa, lăng tẩm nổi tiếng Việt nam / Cb.:Trần Mạnh Thường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá- Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 390 ĐIN 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390 ĐIN 1998.
|
|
|
Từ điển tâm lý / Cb. : Nguyễn Khắc Viện by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 150.3 TUĐ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 150.3 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 150.3 TUĐ 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử và văn hoá Việt Nam : những gương mặt trí thức. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.09597 LIC(2) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 306.09597 LIC(2) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 306.09597 LIC(2) 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển mỹ thuật / Bs. : Lê Thanh Lộc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Eng, Vie
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 703 TUĐ 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 703 TUĐ 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 703 TUĐ 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 703 TUĐ 1998.
|
|
|
Con người và con đường / Sơn Tùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 SO-T 1993, ...
|
|
|
Chinh phụ ngâm / Đặng Trần Côn, Đoàn Thị Điểm, Hồng Liệt Bá ; Bs. : Bùi Hạnh Cẩn, Đặng Thị Huệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92211 ĐA-C 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 ĐA-C 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.92211 ĐA-C 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.92211 ĐA-C 1999, ...
|
|
|
Biến đổi cơ cấu giai cấp xã hội miền Bắc thời kỳ 1954-1975 / Nguyễn Đình Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 959.7043 NG-L 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 NG-L 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.7043 NG-L 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 959.7043 NG-L 1999, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Ca dao Việt Nam : những lời bình / Bs. : Vũ Thị Thu Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá-thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.809597 CAD 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 CAD 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.809597 CAD 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.809597 CAD 2000, ...
|
|
|
Vua Quang Trung : tuyển chọn truyện lịch sử / Phan Trần Chúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 PH-C 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 PH-C 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 PH-C 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223 PH-C 2001.
|