Refine your search

Your search returned 3924 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Sổ tay từ ngữ Hán Việt / Nguyễn Thiện Giáp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.922 NG-G 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.922 NG-G 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.922 NG-G 1999, ...

Nâng cao nhu cầu thẩm mỹ trong hoạt động nghệ thuật ở Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / Lê Hường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 701.17 LE-H 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 701.17 LE-H 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 701.17 LE-H 2017.

Hai Bà Trưng trong văn hoá Việt Nam / Nguyễn Bích Ngọc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09597 NG-N 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 NG-N 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 NG-N 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 NG-N 2005.

世紀之交的反思 : 中國旅美學人談中美關係 / 主编:徐德清,洪朝辉,姜卫民 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: River Edge N.J. : 八方文化企業公司, 1998
Title translated: Nhớ lại phút chuyển giao thế kỉ : Học giả Trung Quốc bàn về quan hệ Trung Mỹ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (9)Call number: 327.51 NHO 1998, ...

Phương pháp dạy học môn Hoá học ở trường phổ thông trung học / Lê Trọng Tín by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 540.71 LE-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 540.71 LE-T 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 540.71 LE-T 1997, ...

Vấn đề trừng phạt kinh tế trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ : sách tham khảo / Cb. : Nguyễn Thái Yên Hương, Nguyễn Thu Hằng, Nguyễn Diệu Hương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.73 VAN 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Nghị quyết của hội nghị Trung ương lần thứ 7 về nhiệm vụ và phương hướng xây dựng và phát triển công nghiệp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 324.2597071 NGH 1962, ...

Lịch sử ngoại quốc từ thượng cổ đến thế kỉ XVII / Ngd. : Trần Văn Giáp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXTW, 1955
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 LIC 1955, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909 LIC 1955.

Về những vấn đề kinh tế tài chính / Mao Trạch Đông by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1953
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.0951 MAO 1953.

Mười năm nước Cộng hoà nhân dân Trung Hoa
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 951 MUO 1960, ...

Thiền luận. Quyển hạ / D.T. Suzuki ; Ngd. : Trúc Thiên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM : Tp HCM, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 SUZ(Q.Hạ) 1992.

Nho giáo. Quyển 4 / Trần Trọng Kim by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. , 1943
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 TR-K(4) 1943.

Bàn về chính sách / Mao Trạch Đông by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: B. : Ngoại văn, 1956
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951.04 MAO 1956.

Mặc Tử / Ngô Tất Tố by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [H.] : Mai Lĩnh, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 NG-T 19??.

Tống Nho : triết học khảo luận / Hữu Cầm ; Lời tựa: Trần Trọng Kim by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nhân văn thư xã, 1954
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 HU-C 1954.

Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc. Tập 1 / Trần Xuân Đề by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.109 TR-Đ(1) 1965, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.109 TR-Đ(1) 1965, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.109 TR-Đ(1) 1965, ...

Kinh dịch trọn bộ : Đại cương triết học Trung Quốc / Ngd. : Ngô Tất Tố by
Edition: Tái bản
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: T.p. HCM : Nxb. T.p. HCM, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 KIN 1991.

Trồng trọt đại cương. Tập 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 631.5 TRO(1) 1962, ...

Kỹ thuật xét nghiệm : vi sinh vật và kí sinh trùng / Bs. : Trần Dũ ...[et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 579 KYT 1972.

HSK 8 : tài liệu luyện thi HSK. Ngữ pháp / Ngd. : Khổng Đại Phát by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.1 HSK(8) 2003, ...

Pages