Results
|
|
Giảng văn Truyện Kiều / Đặng Thanh Lê by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998.
|
|
|
Kho tàng giai thoại Việt Nam. Tập 1 / Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 VU-K(1) 1994. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 VU-K(1) 1994.
|
|
|
Tác phẩm chọn lọc. Tập 1 / Cb. : Nguyễn Văn Lưu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922008 TAC(1) 1995, ...
|
|
|
Điển tích Đông Tây / Phạm Minh Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 803 NG-H 1995.
|
|
|
Công việc của người viết tiểu thuyết : tập tiểu luận / Nguyễn Đình Thi by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922434 NG-T 1969, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922434 NG-T 1969, ...
|
|
|
Rô-manh RôLăng / T. Mô-tư-lê-va ; Ngd. : Tuyết Minh ... [et al.]. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 MOT 1983, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 MOT 1983, ...
|
|
|
Lâm tuyền kì ngộ / Chú thích: Đinh Gia Khánh ...[et al.]
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9221 LAM 1964, ...
|
|
|
|
|
|
中国当代文学作品词典 / 余 树森 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 北京大学, 1990
Title translated: Từ điển tác phẩm văn học đương đại Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 DU 1990.
|
|
|
Truyện dịch Đông Tây. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.83 TRU(1) 2005.
|
|
|
Русская литература : Учебная
Edition: 9-е изд.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Просвещение, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.709 РУС 1980.
|
|
|
Родная литература : Учебник- хретоматия для 6 класса
Edition: 13-е изд.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Просвещение, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.709 РОД 1985, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học Mỹ Latinh / Viện Thông tin Khoa học Xã hội by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 870 VAN 1999.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|