Results
|
|
|
|
|
Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : hàng không, hàng thiên
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(H) 1985.
|
|
|
Phê phán tư tưởng văn nghệ Hồ Phong. Tập 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Tác gia, 1955
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 PHE(4) 1955.
|
|
|
Đại từ điển danh nhân Trung Quốc : nhân vật lịch sử
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 ĐAI 1990.
|
|
|
应用写作教程 / 张达芝 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 杭州 : 大学, 1990
Title translated: Giáo trình viết văn ứng dụng.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 TRU 1990.
|
|
|
史记故事选译. 二册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海古籍, 19??
Title translated: Tuyển dịch câu chuyện Sử ký.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.108 TUY(2) 19??.
|
|
|
|
|
|
现代十八家诗 / 岳葓治 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 中国文联, 1991
Title translated: 18 nhà thơ hiện đại.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.11 NHA 1991.
|
|
|
Thành bại của các tướng soái Trung Quốc / Văn Chiêu, Trần Quyên ; Ngd.: Mênh Mông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 355 VAN 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 355 VAN 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 355 VAN 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 355 VAN 2003.
|
|
|
Bí mật về tám vị tổng thống Trung Quốc. Tập 2 / Cb. : Vương Hiểu Minh ; Ngd. : Trần Khang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 328.3 BIM(2) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 328.3 BIM(2) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 328.3 BIM(2) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 328.3 BIM(2) 2002, ...
|
|
|
Thời Nam Bắc triều : Trịnh Nguyễn tranh hùng / Việt Chương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70272 VI-C 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70272 VI-C 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.70272 VI-C 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.70272 VI-C 2001, ...
|
|
|
Воспитывать коллективистов / И.П. Иванов by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Педагогика, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 373, ...
|
|
|
论郭沫若的诗 / 楼栖 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海: 上海文艺, 1962
Title translated: Luận thơ Quách Mạt Nhược.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 LAU 1962.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện mạo thơ Đường / Lê Đức Niệm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.11 LE-N 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.11 LE-N 1995, ...
|
|
|
|
|
|
Bàn về đấu tranh trong Đảng / Lưu Thiếu Kỳ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.251 LUU 1959.
|
|
|
|
|
|
Lời nói đầu và lời nói cuối quyển Điều tra nông by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: B. : Ngoại văn, 1956
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.951 MAO 1956.
|