Results
|
|
Tảo học / Đặng Thị Sy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (100)Call number: 579.8 ĐA-S 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 579.8 ĐA-S 2005.
|
|
|
|
|
|
Lịch sử văn học Pháp thế kỉ XVIII và thế kỉ XIX. Tập 2 / Cb. : Phùng Văn Tửu, Lê Hồng Sâm by
Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (102)Call number: 840.9 LIC(2) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 840.9 LIC(2) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 840.9 LIC(2) 2005.
|
|
|
Lịch sử văn học Pháp thế kỷ XX. Tập 3 by
Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (72)Call number: 840.9 LIC(3) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 840.9 LIC(3) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 840.9 LIC(3) 2005.
|
|
|
Lịch sử văn học Pháp Trung cổ - thế kỷ XVI và thế kỷ XVII. Tập 1 / Cb. : Phan Quý, Đỗ Đức Hiểu by
Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (63)Call number: 840.9 LIC(1) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 840.9 LIC(1) 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 840.9 LIC(1) 2005, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp hữu cơ / Nguyễn Minh Thảo by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 547 NG-T 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em / Hoàng Thị Bưởi by
Edition: In lần thứ 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.86 HO-B 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
New interchange. Tập 1 / Jack C. Richards by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428 RIC(1) 2003.
|