Results
|
|
Hoá học hữu cơ / Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 547 ĐA-T 2001.
|
|
|
Giáo trình thống kê kinh tế/ Nguyễn Trần Quế, Vũ Mạnh Hà by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (17)Call number: 330.015195 NG-Q 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7 PH-H 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 363.7 PH-H 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử triết học/ Cb. : Phương Kỳ Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 109 LIC 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử và địa lý Cà Mau. Tập 2, Địa lý / Cb. : Thái Văn Long by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 LIC(2) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 LIC(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 LIC(2) 2001.
|
|
|
Luyện ngữ pháp. Quyển 5. Tập 2/ Nguyễn Trí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Đại học Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.61 NG-T(5.2) 2001.
|
|
|
|
|
|
Kinh tế lượng / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Khắc Minh by
Edition: In lần 3, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 330.015195 VU-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 330.015195 VU-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 330.015195 VU-T 2001, ...
|
|
|
Giao tiếp ứng xử trong hoạt động kinh doanh / Cb. : Bùi Tiến Quý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658 GIA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658 GIA 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toán rời rạc/ Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 511.1 NG-N 2001.
|