Results
|
|
|
|
|
|
|
|
臺灣語典考證 / 邱德修 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台灣 : 臺灣書房, 2009
Title translated: Nghiên cứu ở Đài Loan và Paradise /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 803 KHA 2009.
|
|
|
漢學研究與華語文教學 / 編著: 戴維揚、余金龍 by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台灣 : 萬卷樓, 2009
Title translated: Nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.1 NGH 2009.
|
|
|
中國神話與儀式 / 鄭志明 by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 文津, 2009
Title translated: Huyền thoại và nghi lễ ở Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.0951 TRI 2009.
|
|
|
Danh pháp hợp chất hữu cơ / Cb. : Trần Quốc Sơn ; Trần Thị Tửu by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 547 DAN 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 547 DAN 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vận hành hệ thống điện / Trần Quang Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.3 TR-K 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.3 TR-K 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.3 TR-K 2009.
|
|
|
Tâm lý học pháp lý : giáo trình dùng cho hệ cử nhân / Nguyễn Hồi Loan, Đặng Thanh Nga by
Edition: In lần 2 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (52)Call number: 347 NG-L 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 347 NG-L 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 347 NG-L 2009.
|
|
|
|
|
|
Luật hôn nhân và gia đình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597 LUA 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597 LUA 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.597 LUA 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597 LUA 2009.
|
|
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Nguyễn Quang Báu by
Edition: In lần thứ 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 519.2 NG-B 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 519.2 NG-B 2009, ... Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1)Call number: 519.2 NG-B 2009.
|
|
|
Đánh giá tác động môi trường / Hoàng Xuân Cơ, Phạm Ngọc Hồ by
Edition: In lần 5, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (93)Call number: 363.7 HO-C 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 HO-C 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3).
|
|
|
Quyền tự chủ thông tin / Lập Quần Biên Trước ; Bd. : Nguyễn Thanh Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TT & TT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.3 LAP 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.3 LAP 2009, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Ngữ pháp Kiến trúc / Người dịch: Lê Phục Quốc by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 720 NGU 2009.
|
|
|
Giáo trình kỹ nghệ phần mềm / Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 005.1 NG-V 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.1 NG-V 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (92)Call number: 005.1 NG-V 2009, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật xử lý nước thải / Trịnh Lê Hùng by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 628.3 TR-H 2009, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (10).
|