Refine your search

Your search returned 1734 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
國立臺灣大學生物資源曁農學院實驗林管理處 : 六十五年之気象(1941-2005): Meteorological data in the experimental forest of college of bioresources and agriculture of national taiwan university from 1941 to 2005 Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台灣 : 國立臺灣大學, 2009
Title translated: Khí tượng dữ liệu trong rừng thực nghiệm của trường đại học của Bioresources và nông nghiệp của trường đại học quốc gia Đài Loan 1941-2005.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 551.5 2009.

Kinh tế Thái Lan : một số chính sách công nghiệp hoá hướng về xuất khẩu trong ba thập niên cuối thế kỷ XX / Trương Duy Hoà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.9593 TR-H 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.9593 TR-H 2009.

臺灣語典考證 / 邱德修 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台灣 : 臺灣書房, 2009
Title translated: Nghiên cứu ở Đài Loan và Paradise /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 803 KHA 2009.

漢學研究與華語文教學 / 編著: 戴維揚、余金龍 by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台灣 : 萬卷樓, 2009
Title translated: Nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.1 NGH 2009.

中國神話與儀式 / 鄭志明 by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 文津, 2009
Title translated: Huyền thoại và nghi lễ ở Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.0951 TRI 2009.

Danh pháp hợp chất hữu cơ / Cb. : Trần Quốc Sơn ; Trần Thị Tửu by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 547 DAN 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 547 DAN 2009.

Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản : tài liệu ôn tập. Tập 2, phần thi buổi chiều / Biên dịch: Nguyễn Viết Huy, ... ; Hiệu đính: Hồ Khánh Lâm, Cao Kim Ánh, Nguyễn Thúy Hường by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TT & TT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 004 CHU(2) 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004 CHU(2) 2009.

Công nghệ sinh học phân tử : nguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp / Bernard R. Glick, Jack J. Pasternak by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 660.6 GLI 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 660.6 GLI 2009.

Vận hành hệ thống điện / Trần Quang Khánh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.3 TR-K 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.3 TR-K 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.3 TR-K 2009.

Tâm lý học pháp lý : giáo trình dùng cho hệ cử nhân / Nguyễn Hồi Loan, Đặng Thanh Nga by
Edition: In lần 2 có sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (52)Call number: 347 NG-L 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 347 NG-L 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 347 NG-L 2009.

Lịch sử thế giới hiện đại : 1917 - 1995 / Cb. : Nguyễn Anh Thái ; Đỗ Thanh Bình... [et al.] by
Edition: Tái bản lần 9
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (46)Call number: 909.82 LIC 2009, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Luật hôn nhân và gia đình
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597 LUA 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597 LUA 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.597 LUA 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597 LUA 2009.

Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Nguyễn Quang Báu by
Edition: In lần thứ 4
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 519.2 NG-B 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 519.2 NG-B 2009, ... Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1)Call number: 519.2 NG-B 2009.

Đánh giá tác động môi trường / Hoàng Xuân Cơ, Phạm Ngọc Hồ by
Edition: In lần 5, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (93)Call number: 363.7 HO-C 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 HO-C 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3).

Quyền tự chủ thông tin / Lập Quần Biên Trước ; Bd. : Nguyễn Thanh Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TT & TT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.3 LAP 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.3 LAP 2009, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Ngữ pháp Kiến trúc / Người dịch: Lê Phục Quốc by
Edition: Tái bản
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 720 NGU 2009.

Giáo trình kỹ nghệ phần mềm / Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 005.1 NG-V 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.1 NG-V 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (92)Call number: 005.1 NG-V 2009, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).

Luật kinh tế : luật doanh nghiệp. Luật hợp tác xã. Luật phá sản. Luật cạnh tranh. Luật đầu tư. Luật thương mại. Luật đấu thầu. Luật phòng chống tham nhũng. Luật kinh doanh bất động sản
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 343.597 LUA 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 LUA 2009, ...

Kỹ thuật xử lý nước thải / Trịnh Lê Hùng by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 628.3 TR-H 2009, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (10).

Pages