Results
|
|
Tìm về cội nguồn. Tập 1 / Phan Huy Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 PH-L(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 PH-L(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7 PH-L(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 PH-L(1) 1998, ...
|
|
|
Kinh tế Đông Á : nền tảng của sự thành công / Giới thiệu : Đỗ Đức Định by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 330.95 KIN 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 330.95 KIN 1995, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 330.95 KIN 1995, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.95 KIN 1995, ...
|
|
|
|
|
|
Họ Phí trong lịch sử dân tộc / Chủ biên: Phí Văn Chiến
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thế giới , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 929.209597 HOP 2018. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 929.209597 HOP 2018.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện cười dân gian Việt nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.2709597 TRU 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.2709597 TRU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (10)Call number: 398.2709597 TRU 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.2709597 TRU 2001.
|
|
|
|
|
|
Một người chồng lý tưởng = An ideal husband : tuyển tập kịch / Ôxca Oaiđơ ; Ngd. : Hoàng Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 822 OAI 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 822 OAI 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 822 OAI 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 822 OAI 1998, ...
|
|
|
Bí mật về sự hình thành vũ trụ / Vlađimir Balưbêrđin ; Ngd. : Hoàng Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 523.1 BAL 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 523.1 BAL 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 523.1 BAL 2004, ...
|
|
|
Tóm lược ngữ pháp tiếng Nga / I.M. Punkina by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 491.75 PUN 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 491.75 PUN 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 491.75 PUN 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 491.75 PUN 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Văn hoá tính dục và pháp luật / Đàm Đại Chính ; Ngd. : Bùi Hữu Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.7 ĐAM 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.7 ĐAM 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 306.7 ĐAM 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.7 ĐAM 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Ho Chi Minh : The man who made a nation
Edition: 6th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới pub., 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 1997.
|
|
|
Chính sách xã hội : sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thế giới , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 361.61 LE-H 2017. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 361.61 LE-H 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 361.61 LE-H 2017. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan hệ kinh tế Việt Nam - Hoa Kỳ / Đỗ Đức Định by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 337.597073 ĐO-Đ 2000.
|