Results
|
|
Con đường dẫn tới nền kinh tế thị trường / Kornai János ; Ngd. : Nguyễn Quang A by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội Tin học Việt Nam, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 338.9439 JAN 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9439 JAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (30)Call number: 338.9439 JAN 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồi ức tình yêu qua những lá thư riêng : 1950-1968 / Vũ Tú Nam, Thanh Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92283408 VU-N 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92283408 VU-N 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92283408 VU-N 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Giai thoại văn học Việt Nam / Sưu tầm : Hoàng Ngọc Phách, Kiều Thu Hoạch by Series: Văn học cổ cận đại Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 GIA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 GIA 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.209597 GIA 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.209597 GIA 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Tuyển tập truyện cổ tích Việt Nam : phần truyện cổ tích người Việt / Chu Xuân Diên, Lê Chí Quế by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (147)Call number: 398.209597 CH-D 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (10)Call number: 398.209597 CH-D 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 CH-D 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Cẩm nang JAVA 2 : Tủ sách KHKT ĐHBK / Nguyễn Văn Hoàng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.133 NG-H(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.133 NG-H(2) 2001, ...
|
|
|
Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.133 ĐO-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (42)Call number: 005.133 ĐO-T 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu lịch sử - văn hoá Philippin. Tập 2 / Viện Nghiên cứu Đông Nam Á by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Khoa học xã hội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.895 TIM(2) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.895 TIM(2) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 305.895 TIM(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.895 TIM(2) 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Từ điển thị trường chứng khoán Anh- Việt by
Edition: Tái bản lần thứ hai
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.603 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.603 TUĐ 2001.
|
|
|
Thực tập vi sinh vật học / Vũ Thị Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (98)Call number: 579 VU-Đ 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 579 VU-Đ 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 579 VU-Đ 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Giáo trình thực tập hoá vô cơ / Cb. : Trịnh Ngọc Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 546.071 GIA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (12)Call number: 546.071 GIA 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 546.071 GIA 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (3).
|
|
|
Khuôn vần tiếng Việt và sự sáng tạo từ / Nguyễn Đại Bằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.9222 NG-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9222 NG-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9222 NG-B 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Bài tập đại số đại cương / Bùi Huy Hiền by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 512.0076 BU-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 512.0076 BU-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 512.0076 BU-H 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
<35=Ba mươi lăm> bước chọn nghề / Malcolm Hornby ; Bd. : Tuấn Hưng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 HOR 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 HOR 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 HOR 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 HOR 2001.
|
|
|
Làm nên những kỳ tích : bạn có muốn thành công ? / Kim Kiến Quốc ; Ngd. : Nguyễn Đại by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 650.1 KIM 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 KIM 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 650.1 KIM 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 KIM 2001, ...
|
|
|
|