Results
|
|
Sổ tay du lịch Việt Nam / Biên soạn và sưu tầm : Đoàn Huyền Trang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 338.4791 SOT 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.4791 SOT 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 338.4791 SOT 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.4791 SOT 2008.
|
|
|
|
|
|
Mở rộng điển tích Chinh phụ ngâm / Đoàn Quang Lưu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 ĐO-L 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 ĐO-L 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92211 ĐO-L 2008. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vẽ kỹ thuật và AutoCAD 2007 / Cb. : Trần Nhất Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 006.6 VEK 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 006.6 VEK 2008, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tinh hoa xử thế / Lâm Ngữ Đường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 128 LAM 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 128 LAM 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Chương trình đào tạo đại học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 378.597 CHU 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 378.597 CHU 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 378.597 CHU 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.597 CHU 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Một số văn bản pháp luật về chứng thực
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.597 MOT 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 MOT 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 342.597 MOT 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 342.597 MOT 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy định mới về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 QUY 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 QUY 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 QUY 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597 QUY 2008.
|
|
|
|
|
|
Nước nguồn xuôi mãi : tập truyện ngắn / Dạ Ngân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 DA-N 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 DA-N 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 DA-N 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 DA-N 2008.
|