Refine your search

Your search returned 3924 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Bước đầu viết kịch / Lý Nghi Sơn ; Ngd. : Thế Lữ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.12 LY 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.12 LY 1961.

Lịch sử lưu dân / Lục Đức Dương ; Ngd. : Cao Tự Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Nxb.: Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 LUC 2001.

Ôn luyện trắc nghiệm thi THPT Quốc gia năm 2018 môn Lịch sử : tuyển chọn 45 đề tham khảo / Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Ninh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 907 NG-H 2018.

Bản báo cáo chính trị của trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đọc trước đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 8 / Lưu Thiếu Kỳ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: B. : Ngoại văn, 1956
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.251 LUU 1956.

Phê phán hệ tư tưởng và thực tiễn của chủ nghĩa Mao : tuyển tập lược thuật. Phần 2 / Ngd. : Lê Mạnh Chiến, Đinh Ngọc Vương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tạp chí thông tin khoa học xã hội, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.251 PHE(2) 1982.

Bản chất tư tưởng - chính trị của chủ nghĩa Mao
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : SGK Mác Lê Nin, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.251 BAN 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.251 BAN 1979.

Huấn luyện kĩ thuật bộ binh. Tập 2, súng trung liên RPK và RPĐ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 356 HUA(2) 1980. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 356 HUA(2) 1980, ...

Nghiên cứu khoa học giáo dục đại học và trung học chuyên nghiệp ở Cộng hoà dân chủ Đức / W. Wolter by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 378 WOL 1978, ...

Foundations in microbiology : basic principles / Kathleen Park Talaro. by
Edition: 6th ed.
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Dubuque, IA : McGraw-Hill, c2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (4)Call number: 579 TAL 2008, ... Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 579 TAL 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 579 TAL 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 579 TAL 2008, ... Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1)Call number: 579 TAL 2008.

Văn xuôi tự sự Việt Nam thời trung đại. Tập 1, Truyện ngắn / Nguyễn Đăng Na by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.92231 NG-N(1) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92231 NG-N(1) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92231 NG-N(1) 1997, ...

Chính sách bành trướng bá quyền Trung Quốc ở Đông Nam Á / Nhuận Vũ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 951.05 NH-V 1983, ...

Hình học 11 / Chủ biên: Trần Văn Hạo ...[et al.] by
Edition: Tái bản lần thứ mười hai
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 516.0071 HIN 2019.

Chuyên đề hướng dẫn sử dụng thiết bị thí nghiệm trong dạy học Vật lí ở trường trung học phổ thông chuyên / Nguyễn Ngọc Hưng (chủ biên); Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Anh Thuấn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 530.078 CHU 2014.

易学传真 / 张志春 by Series: 中国易学文化传承解读丛书
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 中国商业出版社, 2009
Title translated: Di sản văn hóa Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.0951 TRU 2009.

Quan niệm về quyền con người trong triết học Tây Âu thế kỷ XVII - XVIII : Luận văn ThS. Triết học: 60 22 03 01 / Nguyễn Huyền Trang ; Nghd. : TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH&NV, 2014
Dissertation note: Luận văn ThS. Triết học -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 190 NG-T 2014.

Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử THCS 8 / Tạ Thị Thuý Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 907 TA-A 2006.

Trung Quốc gia nhập WTO kinh nghiệm với Việt Nam / Chủ biên: Đỗ Tiến Sâm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 382.0951 TRU 2005, ...

450 bài tập trắc nghiệm giải tích : có lời giải và đáp án / Bùi Ngọc Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 515.076 BU-A 2007.

Lý : triết học Phương Đông / Từ Tôn Minh, [et al.] by Series: Tủ sách tinh hoa về các phạm trù triết học Trung Quốc
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 181.11 LY 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 LY 1998.

魏武帝魏文帝诗注 / 曹操 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 人民文学, 1958
Title translated: Chú thơ Ngụy Võ Đế, Ngụy Văn Đế.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 TAO 1958.

Pages