Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Khảo và luận một số tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. Tập 1 / Bùi Duy Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92209 BU-T(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 BU-T(1) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.92209 BU-T(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 895.92209 BU-T(1) 1999, ...
|
|
|
Kinh nghiệm của Trung Quốc trên đường gia nhập WTO / Biên dịch : Nguyễn Thanh Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.951 KIN 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.951 KIN 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.951 KIN 2006, ...
|
|
|
Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc những sự kiện 1961 - 1970 / Cb. : Nguyễn Đình Liêm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 QUA 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 QUA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7043 QUA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 959.7043 QUA 2006, ...
|
|
|
Mấy vấn đề thi pháp văn học trung đại Việt Nam / Trần Đình Sử by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (96)Call number: 895.92209 TR-S 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 TR-S 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 895.92209 TR-S 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 895.92209 TR-S 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
走向民主政治 : 嚴家其中國政治論文集 / 嚴家其, 编: 杨大利 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Teaneck N.J. : 八方文化企業公司, 1990
Title translated: Đi theo hướng chính trị dân chủ : Tuyển tập Nghiêm Gia Kỳ về chính trị Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 951.2 NGI 1990, ...
|
|
|
Đại diễn tân giải : Kinh dịch / Vương Cống, Ngưu Lực Đạt ; Bd. : Phạm Việt Chương, Nguyễn Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181.11 VUO 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 VUO 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.11 VUO 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181.11 VUO 2000.
|
|
|
Kinh dịch và năng lượng cảm xạ học / Dư Quang Châu, Trần Văn Ba, Nguyễn Văn Lượm by
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 181 DU-C 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 DU-C 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 181 DU-C 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 181 DU-C 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
乱世奇才: 杨维桢的生平及其艺术 / 陈海良 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海书画出版社, 2005
Title translated: Kỳ tài đời loạn: Dương Duy Trinh - Cuộc đời và nghệ thuật /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.109 TRA 2005, ...
|
|
|
Những phương thuốc bí truyền trong cung đình nhà Thanh / Bd. : Hồng Phi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.8 NHU 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.8 NHU 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615.8 NHU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.8 NHU 2004.
|
|
|
|
|
|
Chinese / Jerry Norman. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Cambridge [Cambridgeshire] ; New York : Cambridge University Press, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.1/09 NOR 1991.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh nghiệm lịch sử về chuyên chính vô sản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1953
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.43 KIN 1953.
|
|
|
|
|
|
<36=Ba mươi sáu> sách lược dùng người quản người / Kha Duy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 158 KHA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158 KHA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 158 KHA 2008. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|