Refine your search

Your search returned 3924 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Pháp luật điều chỉnh tổ chức và hoạt động của Trung tâm giao dịch chứng khoán ở Việt Nam : Đề tài NCKH. QL.01.04/ Lê Thị Thu Thuỷ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2002
Other title:
  • Laws on organization and operation of securities exchange center in Vietnam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343 LE-T 2002.

Nghiên cứu xây dựng một quy trình đào tạo giáo viên THPT chất lượng cao trong trường đại học đa ngành, đa lĩnh vực : Đề tài NCKH. QG.01.15 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa Sư phạm, 2004
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Khảo và luận một số tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. Tập 1 / Bùi Duy Tân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92209 BU-T(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 BU-T(1) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.92209 BU-T(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 895.92209 BU-T(1) 1999, ...

Kinh nghiệm của Trung Quốc trên đường gia nhập WTO / Biên dịch : Nguyễn Thanh Hà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.951 KIN 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.951 KIN 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.951 KIN 2006, ...

Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc những sự kiện 1961 - 1970 / Cb. : Nguyễn Đình Liêm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 QUA 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 QUA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7043 QUA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 959.7043 QUA 2006, ...

Mấy vấn đề thi pháp văn học trung đại Việt Nam / Trần Đình Sử by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (96)Call number: 895.92209 TR-S 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 TR-S 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 895.92209 TR-S 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 895.92209 TR-S 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Tài liệu các kỹ thuật đánh giá trong lớp học, kinh nghiệm quốc tế và đê xuất áp dụng cho bậc học phổ thông ở Việt Nam : Lưu hành nội bộ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Ngân hàng phát triển Châu Á , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 373.1 TAI 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (26)Call number: 373.1 TAI 2013, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 373.1 TAI 2013. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).

走向民主政治 : 嚴家其中國政治論文集 / 嚴家其, 编: 杨大利 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Teaneck N.J. : 八方文化企業公司, 1990
Title translated: Đi theo hướng chính trị dân chủ : Tuyển tập Nghiêm Gia Kỳ về chính trị Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 951.2 NGI 1990, ...

Đại diễn tân giải : Kinh dịch / Vương Cống, Ngưu Lực Đạt ; Bd. : Phạm Việt Chương, Nguyễn Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181.11 VUO 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 VUO 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.11 VUO 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181.11 VUO 2000.

Kinh dịch và năng lượng cảm xạ học / Dư Quang Châu, Trần Văn Ba, Nguyễn Văn Lượm by
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 181 DU-C 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 DU-C 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 181 DU-C 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 181 DU-C 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

乱世奇才: 杨维桢的生平及其艺术 / 陈海良 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海书画出版社, 2005
Title translated: Kỳ tài đời loạn: Dương Duy Trinh - Cuộc đời và nghệ thuật /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.109 TRA 2005, ...

Những phương thuốc bí truyền trong cung đình nhà Thanh / Bd. : Hồng Phi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.8 NHU 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.8 NHU 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615.8 NHU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.8 NHU 2004.

Соотношение общественной и семейной форм нравственного воспитания учащихся : социально-педагогический аспект / С.Т. Аденов by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: Ама-Ата : Мектеп, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 373.47 Аде 1984.

Chinese / Jerry Norman. by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Cambridge [Cambridgeshire] ; New York : Cambridge University Press, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.1/09 NOR 1991.

Lịch triều hiến chương loại chí. Tập 3, Dư địa chí. Nhân vật chí
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sử học, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.702 LIC(3) 1960.

Sử học một số khuynh hướng tư tưởng mới : cái mới trong khoa học xã hội: Phần sử học - khảo cổ học - dân tộc học
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện Thông tin KHXH, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 901 SUH 1992, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 901 SUH 1992.

Kinh nghiệm lịch sử về chuyên chính vô sản
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1953
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.43 KIN 1953.

Chủ nghĩa Mao không có Mao / Hoàng Lê, Khổng Doãn Hợi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TTLL, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.251 HO-L 1982, ...

<36=Ba mươi sáu> sách lược dùng người quản người / Kha Duy by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 158 KHA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158 KHA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 158 KHA 2008. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cán bộ quản lý trường trung học cơ sở / Trần Văn Thành (Chủ biên) ; Đỗ Hương Trà ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 373.12011 TAI 2018. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 373.12011 TAI 2018.

Pages