Results
|
|
|
|
|
Đường vào nghệ thuật
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.92209 ĐUO 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐUO 1963. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.92209 ĐUO 1963, ...
|
|
|
Dao có mài mới sắc : tập bút ký, tiểu luận và phê bình / Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922434 XU-D 1963. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922434 XU-D 1963. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.922434 XU-D 1963, ...
|
|
|
Đồng đội : tập truyện / Hữu Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-M 1962. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.922334 HU-M 1962, ...
|
|
|
Nhớ lại cuộc trường chinh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Bắc Kinh : Ngoại văn, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NHO 1963. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.13 NHO 1963, ...
|
|
|
Chuyến bay giành tự do / G. Epxtichnheep ; Ngd. : Lê Kim by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 EPX 1963. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 891.73 EPX 1963.
|
|
|
Rừng sâu : tập truyện / Nguyễn Xuân Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-K 1963. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 NG-K 1963.
|
|
|
Hương lúa sớm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 HUO 1962.
|
|
|
Đường giải phóng / Bảo Định Giang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 BA-G 1977. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922134 BA-G 1977, ...
|
|
|
Sức bền của đất : thơ / Hữu Thỉnh ... [et al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 SUC 1977. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92213408 SUC 1977.
|
|
|
Bên những dòng sông / Trung Đông, Bá Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-Đ 1977. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 TR-Đ 1977, ...
|
|
|
Người kỹ sư tâm hồn / B. Tarơtacôpxki ; Ngd. : Phạm Đăng Quế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 TAR 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 891.73 TAR 1975, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (6)Call number: 891.73 TAR 1975, ...
|
|
|
Gieo hạt tình yêu / Từ Hoài Trung ; Ngd. : Thiên Lý, Thanh Lịch by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TU 1964. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.13 TU 1964, ...
|
|
|
Hãy đi xa hơn nữa : truyện vừa / Nguyễn Khải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-K 1963. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.922334 NG-K 1963, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rừng già và tuổi phiêu lưu / Văn Linh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hà Nội, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VA-L 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.922334 VA-L 1985, ...
|
|
|
Bàn về văn hoá và văn nghệ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 BAN 1963. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 324.2597071 BAN 1963.
|
|
|
|
|
|
Cô gái áo xanh : tập kịch ngắn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9222 COG 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9222 COG 1976, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.9222 COG 1976, ...
|