Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngục Kontum / Lê Văn Hiến by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Hội nhà văn, 2018
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thời đại Hùng Vương : lịch sử, kinh tế, chính trị, văn hoá, xã hội / Văn Tân, Nguyễn Linh, Lê Văn Lan, Nguyễn Đồng Chi, Hoàng Hưng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7012 THO 1976. Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 959.7012 THO 1976, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.7012 THO 1976, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại số học cao cấp. Tập 2 / A.G. Kuroch ; Ngd. : Lê Văn Thiêm, Phan Đức Chính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 512 KUR(2) 1958. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 512 KUR(2) 1958. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 512 KUR(2) 1958, ...
|
|
|
|
|
|
Từ điển tâm lý lâm sàng Pháp - Anh - Việt / Cb. : Lê Văn Luyện, Nguyễn Văn Siêm, Phạm Kim by
Edition: Xuất bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 616.803 TUĐ 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 616.803 TUĐ 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 616.803 TUĐ 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 616.803 TUĐ 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|