Results
|
|
Phê bình văn học Việt Nam hiện đại / Trịnh Bá Đĩnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 TR-Đ 2011, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu làm chủ công nghệ và thiết kế, chế tạo hệ thống chuyển đổi công suất chuyên dụng cho thiết bị điện gió nhỏ gọn hiệu năng cao (CART): Đề tài NCKH.QG. 17.68 / Phạm Mạnh Thắng by
- Phạm, Mạnh Thắng
- Hoàng, Văn Mạnh
- Đỗ, Nam
- Đặng, Anh Việt
- Bùi, Hồng Sơn
- Nguyễn, Ngọc Linh
- Hoàng, Xuân Cơ
- Phạm, Thị Thu Hà
- Trần, Thanh Tùng
- Ngô, Anh Tuấn
- Pokorny, Jarolav
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Công nghệ, 2019
Dissertation note: Đề tài NCKH. -- Trường Đại học Công nghệ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.3 PH-T 2019.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn thơ cách mạng Việt Nam : đầu thế kỷ 20 (1900-1925) / Đặng Thai Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 ĐA-M 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐA-M 1976.
|
|
|
Truyện thơ Vương Tường / Lê Trọng Khánh, Lê Anh Hòa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 LE-K 1957.
|
|
|
Mấy suy nghĩ một tấm lòng : Phê bình-Tiểu luận / Nguyễn Nghiệp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 NG-N 1978, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 NG-N 1978, ...
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu phân vùng cảnh quan lãnh thổ Việt Nam - Lào với sự trợ giúp của công nghệ viễn thám và hệ thông tin địa lí : Đề tài NCKH. QGTĐ.06.04 / Nguyễn Cao Huần by
- Nguyễn, Cao Huần, 1952-
- Trần Anh Tuấn, 1974-
- Phạm, Quang Anh
- Đặng, Văn Bào, 1956-
- Vũ, Văn Phái, 1952-
- Nguyễn, Hiệu, 1976-
- Nguyễn, An Thịnh, 1980-
- Nguyễn, Đức Tuệ
- Trương, Đình Trọng
- Dư, Vũ Việt Quân
- Nguyễn, Thị Linh Giang
- Trần, Văn Trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.285 NG-H 2009.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu, đánh giá các đới xiết trượt trẻ và hiện đại tạo tiền đề khoa học phục vụ xây dựng cơ sở hạ tầng một số vùng trọng điểm ở Tây Bắc Việt Nam : Đề tài NCKH. QGTĐ. 06 08 / Tạ Trọng Thắng by
- Tạ, Trọng Thắng, 1948-
- Chu, Văn Ngợi, 1948-
- Nguyễn, Văn Vượng, 1964-
- Phan, Văn Quýnh
- Lepvrier, Claude
- Nguyễn, Đức Chính
- Nguyễn, Văn Hướng
- Nguyễn, Đình Nguyên
- Hoàng, Hữu Hiệp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.8 TA-T 2008.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu xác lập một số loại hình mỏ đá quý có triển vọng công nghiệp của Việt Nam: Đề tài NCKH. QGTĐ.05.01 / Ngụy Tuyết Nhung by
- Ngụy, Tuyết Nhung, 1946-
- Nguyễn, Ngọc Khôi, 1953-
- Nguyễn, Thị Minh Thuyết, 1976-
- Nguyễn, Văn Nam
- Phan, Văn Quýnh
- Nguyễn, Ngọc Trường, 1944-
- Vũ, Văn Tích, 1975-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 552 NG-N 2008.
|