Results
|
|
Tiếng Anh xin việc = application English / Jane Catherine by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 428 CAT 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428 CAT 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 CAT 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428 CAT 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biết người - dùng người - quản người / Biên dịch: Tạ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.3 BIE 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.3 BIE 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.3 BIE 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ đồng nghĩa Tiếng Việt / Nguyễn Đức Tồn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.922 NG-T 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 NG-T 2011. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.922 NG-T 2011. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 NG-T 2011.
|
|
|
Sáng ngời đạo đức Hồ Chí Minh / Sưu tầm và biên soạn : Thanh Vân, Vinh Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(SAN) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(SAN) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(SAN) 2005.
|
|
|
Từ điển kinh tế thương mại Việt - Hàn / Tô Thị On by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.03 TO-O 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.03 TO-O 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.03 TO-O 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.03 TO-O 2005, ...
|
|
|
Kinh tế, chính trị thế giới năm 2008 và triển vọng năm 2009 / Cb. : Lưu Ngọc Trịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 337 KIN 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337 KIN 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 337 KIN 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 337 KIN 2009, ...
|
|
|
Văn hóa cổ truyền Việt Nam : lịch, Tết, tử vi và phong thuỷ / Trần Quốc Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09597 TR-V 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 TR-V 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 TR-V 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 TR-V 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tâm lý học dân tộc / Vũ Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 155.8 VU-D 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 155.8 VU-D 2009, ...
|
|
|
Những phát hiện mới về khảo cổ học năm 2008
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 930.1 NHU 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 930.1 NHU 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bách khoa thư Hà Nội. Tập 3, Chính trị
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 039 BAC(3) 2000.
|