Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập tự lực văn đoàn. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TUY(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TUY(1) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TUY(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TUY(1) 1999.
|
|
|
Tuyển tập tự lực văn đoàn. Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TUY(3) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TUY(3) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TUY(3) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TUY(3) 1999.
|
|
|
Hoài Thanh toàn tập : bốn tập. Tập 1 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 HO-T(1) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 HO-T(1) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 HO-T(1) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 HO-T(1) 1999.
|
|
|
|
|
|
Vũ Trọng Phụng - Con người và tác phẩm : Hồi ức: Chân dung: by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 VU-P(VUT) 1994.
|
|
|
Ơ-Giê-Ni Gơ-Răng-Đê : tiểu thuyết / Ô Nô Rê Đơ Ban-zắc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 843 BAN 1960.
|
|
|
|
|
|
Những chân trời văn chương : bình luận và tham khảo về văn học nước ngoài trong trường phổ thông
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 809 NHU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 809 NHU 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 809 NHU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 809 NHU 1999, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Bí mật thành Pari : tiểu thuyết. Tập 4 / O'Gienxuy ; Ngd. : Nguyễn Xuân Dương ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 OGI(4) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 843 OGI(4) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 OGI(4) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 843 OGI(4) 1999, ...
|
|
|
Truyện dân gian thế giới. Tập 2 / Ngd. : Hoàng Thuý Toàn ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.2 TRU(2) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.2 TRU(2) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 TRU(2) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.2 TRU(2) 1999.
|
|
|
Lầu vọng tiên : 45 truyện dã sử kinh dị / Ngô Văn Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9223 NG-P 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 NG-P 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.9223 NG-P 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9223 NG-P 2000, ...
|
|
|
Ca dao Việt Nam : những lời bình / Bs. : Vũ Thị Thu Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá-thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.809597 CAD 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 CAD 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.809597 CAD 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.809597 CAD 2000, ...
|
|
|
Sông Đông êm đềm. Tập 1 / Mikhain Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ Ứng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 SOL(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 SOL(1) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 SOL(1) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.73 SOL(1) 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tuyển tập truyện ngắn S. Maugham / S. MauLam ; Tuyển chọn: Phạm Sông Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 823 MAU 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 MAU 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 823 MAU 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 823 MAU 2000, ...
|
|
|
Truyện ngắn Ba Lan chọn lọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.8 TRU 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.8 TRU 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.8 TRU 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.8 TRU 2000, ...
|
|
|
Ngô Tất Tố toàn tập : Năm tập. Tập 3 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922332 NG-T(3) 1997, ...
|
|
|
|