Results
|
|
L'éducation cultures et sociétés / Le Thanh Khoi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Paris : Sorbonne , 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.43 LE-K 1991.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gia nhập WTO cơ hội vàng trong đầu tư chứng khoán và thị trường chứng khoán / Lê Thành Kính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 332.64 LE-K 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.64 LE-K 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 332.64 LE-K 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 332.64 LE-K 2007, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyện kỹ thuật trong hội hoạ / Lê Thanh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 740 LE-Đ 1977, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhiếp ảnh Hoa Kỳ / Lê Thanh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 770.973 LE-Đ 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 770.973 LE-Đ 2002.
|
|
|
Lịch và niên biểu lịch sử : Hai mươi thế kỷ (0001- 2010) / Lê Thành Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 529.3 LE-L 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 529.3 LE-L 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 529.3 LE-L 2000. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|