Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng / Cb. : Nguyễn Văn Đính, Hoàng Thị Lan Hương by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKTQD, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.4 NG-Đ 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.4 NG-Đ 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 338.4 NG-Đ 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.4 NG-Đ 2007, ...
|
|
|
Giáo trình kinh tế du lịch / Cb. : Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 338.4 GIA 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.4 GIA 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.4 GIA 2004, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Cơ học đất / N.A.Txưtôvits ; Ngd. : Lê Văn Định, Lê Ất Hợi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 631.4 TXU 1969. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.4 TXU 1969.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Cb. : Đỗ Sanh ; Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 531 ĐO-S(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 531 ĐO-S(1) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 531 ĐO-S(1) 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|