Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục học : một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Hà Thế Ngữ by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (106)Call number: 370.1 HA-N 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 370.1 HA-N 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 370.1 HA-N 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.1 HA-N 2001.
|
|
|
Bí quyết thực hành kế toán đơn vị chủ đầu tư / Ngô Thế Chi, Trần Hải Long by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 657 NG-C 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657 NG-C 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 657 NG-C 2001, ...
|
|
|
Nền kinh tế tri thức và yêu cầu đổi mới giáo dục Việt Nam / Trần Văn Tùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330 TR-T 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330 TR-T 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330 TR-T 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330 TR-T 2001.
|
|
|
Về xây dựng môi trường văn hoá cơ sở / Văn Đức Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 306 VA-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 306 VA-T 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (8)Call number: 306 VA-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 306 VA-T 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Danh mục tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb.], [2001]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 389.6 DAN 2001.
|
|
|
Ngoại giao Việt Nam hiện đại vì sự nghiệp giành độc lập, tự do : 1945-1975 / Cb. : Nguyễn Phúc Luân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 327.597 NGO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.597 NGO 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.597 NGO 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597 NGO 2001.
|
|
|
Một số vấn đề về lối sống, đạo đức, chuẩn giá trị xã hội / Cb. : Huỳnh Khái Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.4 MOT 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.4 MOT 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.4 MOT 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung by
Edition: In lần thứ 3, có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 621.382 NG-T(1) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (33)Call number: 621.382 NG-T(1) 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (4).
|
|
|
Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.38 HU-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.38 HU-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (53)Call number: 621.38 HU-T 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|