Results
|
|
|
|
|
Kể chuyện thành ngữ học / Cb.: Hoàng Văn Hành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (9)Call number: 895.922 KEC 1994, ...
|
|
|
Triết lý về con người trong thành ngữ, tục ngữ Việt Nam/ Bùi Văn Dũng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Vinh, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.209597 BU-D 2019, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 398.209597 BU-D 2019, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.209597 BU-D 2019, ...
|
|
|
|
|
|
成语小词典
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 汉语大词典, 1992
Title translated: Từ điển thành ngữ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1992.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tục ngữ - thành ngữ Việt - Anh & Anh - Việt thường dùng / Bs. : Trần Hoàng Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9228 TUC 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9228 TUC 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9228 TUC 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9228 TUC 1998.
|
|
|
|
|
|
成语一看通(上): 影响中国的300则成语故事. 下 册/主编: 华星 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese, English
Publication details: 北京 : 内蒙文化, 2009
Title translated: Ảnh hưởng của 300 câu truyện thành ngữ Trung Quốc. Tập 2 /.
Availability: Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Pending hold (1).
|
|
|
小学成语手册 / 黄力平 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 广西 : 广西教育 出版社, 2002
Title translated: Sổ tay thành ngữ dành cho học sinh phổ thông /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.13 HOA 2002, ...
|
|
|
Từ điển thành ngữ - tục ngữ Hán Việt / Cb. : Nguyễn Thị Bích Hằng, Trần Thị Thanh Liêm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 413 TUĐ 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 413 TUĐ 2003. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Pending hold (1).
|
|
|
Từ điển thành ngữ ngữ dụng / Chu Hồng Minh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Thượng Hải : Học Lâm, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 CHU 1986.
|
|
|
Đại từ điển thành ngữ Trung Quốc
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Thượng Hải : Từ Thư Thượng Hải, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 ĐAI 1987.
|
|
|
Từ điển ngạn ngữ thường dùng / Trương Nghị by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.13 TRU 1997, ...
|
|
|
汉语成语词典 / 李一华 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 成都 : 四川辞书, 1992
Title translated: Từ điển thành ngữ Hán ngữ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 LY 1992.
|
|
|
成语一看通(上): 影响中国的300则成语故事. 上/主编: 华星 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 内蒙文化, 2009
Title translated: Ảnh hưởng của 300 câu truyện thành ngữ Trung Quốc. Tập 1 /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.12 ANH(1) 2009.
|
|
|
Thành ngữ tiếng Việt / Nguyễn Lực, Lương Văn Đang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.922 NG-L 1978, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (12)Call number: 495.922 NG-L 1978, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.922 NG-L 1978, ...
|
|
|
Từ điển ngạn ngữ tiếng Hán
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Bắc Kinh : Đại học Bắc kinh, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.13 TUĐ 1990, ...
|