Results
|
|
Nghiên cứu lý luận / Học viện Nguyễn Ái Quốc by
Material type: Continuing resource; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Học viện Nguyễn Ái Quốc, 1988-2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trên đường học tập và nghiên cứu : phê bình và tiểu luận. Tập 3 / Đặng Thai Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1973, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý Tế Xuyên, Vũ Quỳnh, Kiều Phú, Lê Thánh Tông, Ngô Chi Lan, Nguyễn Bỉnh Khiêm : tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình- bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam Series: Phê bình bình luận văn học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Văn nghệ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ...
|
|
|
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. Tập 9, Nghiên cứu - Lý luận - Phê bình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.9) 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.9) 2013. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.9) 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.9) 2013.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|