Results
|
|
|
|
|
Sống mãi với thủ đô : tiểu thuyết / Nguyễn Huy Tưởng by
Edition: In lần thứ hai
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-T 1972, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-T 1972, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.922334 NG-T 1972, ...
|
|
|
Với Nguyễn Huy Tưởng / Sưu tầm, biên soạn : Nguyễn Huy Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.922334 NG-T(VOI) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-T(VOI) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.922334 NG-T(VOI) 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 895.922334 NG-T(VOI) 1998, ...
|
|
|
Truyện viết cho thiếu nhi : tuyển / Nguyễn Huy Tưởng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1966. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 NG-T 1966, ...
|
|
|
|
|
|
Chuyện làng Nho : Nho Lâm Ngoại Sử. Tập 1 / Ngô Kính Tử ; Ngd.: Phan Võ, Nhữ Thành by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NGO(1) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 NGO(1) 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.13 NGO(1) 2001, ...
|
|
|
Dưới bóng toà đại sứ Mỹ / Thành Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ giải phóng, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 895.922834 TH-N 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TH-N 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 TH-N 1974, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.922834 TH-N 1974, ...
|
|
|
Tôi thăm Căm-pu-chia : bút ký / Tô Hoài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TO-H 1964. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922834 TO-H 1964, ...
|
|
|
Người bạn đọc ấy : tiểu luận bút ký / Tô Hoài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TO-H 1963. Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 895.922834 TO-H 1963, ...
|
|
|
Từ góc sân nhà em : thơ / Trần Đăng Khoa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TR-K 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922134 TR-K 1979, ...
|
|
|
Sơn Vương nhà văn - người tù thế kỉ. Tập 1 / Sưu tầm: Nguyễn Q. Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 SO-V(1) 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922 SO-V(1) 2007.
|
|
|
|
|
|
Việt Nam phật giáo sử lược / Mật Thể by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Kđ] : Văn học, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 200.9597 MA-T 19??.
|
|
|
Vùng lò rạn nứt : Tập kịch ngắn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá , 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.9222 VUN 1977. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Tập kịch ngắn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9222 TAP 1974, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9222 TAP 1974. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.9222 TAP 1974, ...
|
|
|
Quan âm thị kính
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn sử địa, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9222 QUA 1957. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9222 QUA 1957, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.9222 QUA 1957.
|
|
|
Xóm vắng. Gió cuốn. Hoa và cỏ dại / Xuân Trình, Nguyễn Đình Quý, Doãn Hoàng Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9222 XU-T 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.9222 XU-T 1977, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.9222 XU-T 1977, ...
|
|
|
|
|
|
Học tập tư tưởng văn nghệ Vơlađimia Ilitsơ Lênin / Phương Lựu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.43 PH-L 1979. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 335.43 PH-L 1979, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|