Results
|
|
Bách khoa tri thức cho trẻ em : câu hỏi và trả lời
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 030 BAC 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 030 BAC 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 030 BAC 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 030 BAC 2007.
|
|
|
|
|
|
Điều khiển tự động. Quyển 1, Cơ sở tự động học / Nguyễn Thị Phương Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 629.8 NG-H(1) 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 629.8 NG-H(1) 1996, ...
|
|
|
Các phương pháp phân tích vật lý và hoá học. Tập 2, Phương pháp phổ khối lượng / Nguyễn Đình Triệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 543 NG-T(2) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 543 NG-T(2) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 543 NG-T(2) 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Khí hậu Việt Nam / Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 551.609597 PH-T 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.609597 PH-T 1975, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.609597 PH-T 1975. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.38 HU-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.38 HU-T 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản / Lê Văn Nãi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 363.7 LE-N 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 LE-N 2000.
|
|
|
|
|
|
Môi trường và kĩ thuật xử lí chất phát thải / Nguyễn Sĩ Mão by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (22)Call number: 363.7 NG-M 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 NG-M 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 NG-M 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|
|
|
|
|
|
Bài tập hình học hoạ hình / Cb.: Hoàng Văn Thân by
Edition: In lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 516.0076 BAI 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 516.0076 BAI 1996, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 516.0076 BAI 1996, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất và vỏ phong hoá nhiệt đới ẩm / V.M. Friđlanđ ; Ngd. : Lê Thành Bá by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 555.97 FRI 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 555.97 FRI 1973, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 555.97 FRI 1973, ...
|
|
|
|
|
|
Cơ học ứng dụng : phần lý thuyết / Cb. : Đỗ Sanh ; Nguyễn Văn Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 620.1 ĐO-S 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 ĐO-S 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.1 ĐO-S 2006.
|
|
|
Tuyển tập vật lý đại cương. Tập 3 / Chủ biên: Phan Hồng Liên ; Nguyễn Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 530 TUY(3) 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 530 TUY(3) 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530 TUY(3) 2009.
|
|
|
Thống kê toán với sự trợ giúp của bảng tính Excel / Ngô Văn Thứ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (18)Call number: 519.5 NG-T 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 519.5 NG-T 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 519.5 NG-T 2011, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|